1.plete the table.Accidents and injuriesNoun/PhraseVerb1. blood_________2. a _________burn...

Câu hỏi:

1.plete the table.

Accidents and injuries
Noun/PhraseVerb
1. blood_________
2. a _________burn yourself
3. a cut_________ your finger
4. a  _________sprain your ankle
5. an injury_________ yourself
6. a  _________ armbreak your arm
Câu trả lời:
Người trả lời: GV. Đỗ Thị Đức
Cách làm:
- Điền động từ hoặc cụm từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành bảng.
- Phân tích mỗi cụm từ hoặc động từ để xác định mối quan hệ giữa cụm từ hoặc động từ với danh từ.
- Xem xét cấu trúc ngữ pháp và ý nghĩa của câu để chọn ra từ hoặc cụm từ thích hợp.

Câu trả lời đầy đủ và chi tiết hơn:
Accidents and injuries
Noun/Phrase Verb
1. blood bleed
2. a burn burn yourself
3. a cut cut your finger
4. a sprain sprain your ankle
5. an injury injure yourself
6. a broken arm break your arm
Bình luận (0)
Nhấn vào đây để đánh giá
Thông tin người gửi
1.12450 sec| 2227.039 kb