Giải bài tập sách bài tập (SBT) tiếng anh lớp 10 Explore new worlds unit 9 Types of Clothing Lesson Review
Bộ sách mới về Giải bài tập Sách bài tập (SBT) tiếng Anh lớp 10 Unit 9 Types of Clothing Lesson Review
Bộ sách Giải bài tập Sách bài tập (SBT) tiếng Anh lớp 10 Explore new worlds Unit 9 Types of Clothing Lesson Review là tài liệu được phê duyệt trong chương trình đổi mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Sách được thiết kế với cách hướng dẫn cụ thể và giải chi tiết, giúp học sinh nắm vững kiến thức trong chương trình học mới.
Mục tiêu của sách là giúp học sinh hiểu rõ hơn về các loại trang phục thông dụng, từ đó mở ra cơ hội khám phá thế giới mới thông qua việc tìm hiểu về văn hóa, truyền thống của các quốc gia. Việc giải chi tiết bài tập trong sách giúp học sinh áp dụng kiến thức một cách linh hoạt và chính xác.
Với cách trình bày dễ hiểu, sách không chỉ giúp học sinh rèn luyện kỹ năng tiếng Anh mà còn phát triển khả năng phân tích, suy luận và giải quyết vấn đề. Hy vọng bộ sách sẽ trở thành nguồn tài liệu hữu ích cho học sinh trong quá trình học tập và nâng cao kiến thức về văn hóa, truyền thống quốc gia.
Bài tập và hướng dẫn giải
A.plete the sentences. Use theparative forms of the adjectives in parentheses.
1. I like trendy clothes, but my roommate wears _____________ (traditionall) clothes.
2. Sneakers are usually ______________ (expensive) thar nice leather shoes.
3. The heavy wool sweater feels ____________ (rough) than the light one.
4. Ties made of synthetic material are ___________ (cheap) than silk ones.
5. The cotton shirt is ______________ (good) quality than the polyester one.
6. He needed to look _____________ (formal), so he wore a suit to the interview.
7. The red hat is _______________ (pretty) than the black one.
8. In my opinion, the brown shoes are _________ (bad) than the blue ones.
B. Write sentences withparative adjectives.
1. (this wool sweater / warm / that raincoat) This wool sweater is warmer than that raincoat.
2. (sneakers /fortable / shoes)
3. (jeans and a shirt / formal / a suit)
4. (this wool hat / good / that baseball cap)
5. (a shirt / light /a sweater)
6. (this blouse / nice / that blouse)
7. (the black coat / cheap / the white coat)
8. (leather shoes / expensive / plastic shoes)
C. Unscramble the questions in the conversation.
Salesperson: (you / can / help / I) (1) ______________________________?
Customer: Yes, I’d like a sweater to go with these pants.
Salesperson: (what / are / you / size) (2) ___________________________?
Customer: I’m a 12.
Salesperson: (this / what / about / sweater) (3) _______________________?
Customer: It’s very nice. (is / it / much / how) (4) ______________________?
Salesperson: It’s $120.
Customer: Hmm… (anything / do / you / expensive / have / less)
(5) _________________________________________________?
Salesperson: This one’s on sale for $45.
Customer: (can / on / I / it / try) (6) _________________________________?
Salesperson: Yes, the dressing rooms are over there.