Giải bài tập sách bài tập (SBT) tiếng anh lớp 10 Explore new worlds unit 3 Going Places Lesson Review

Thông tin về sách bài tập tiếng Anh lớp 10 Explore New Worlds Unit 3 Going Places Lesson Review

Sách bài tập (SBT) tiếng Anh lớp 10 Explore New Worlds Unit 3 Going Places Lesson Review là một phần không thể thiếu trong chương trình học mới được Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt. Sách cung cấp cách giải chi tiết, cụ thể nhằm giúp học sinh hiểu bài học một cách chắc chắn hơn.

Được biên soạn dựa trên cấu trúc chương trình mới, sách mang lại sự phong phú và thú vị cho học sinh. Các bài tập được giải thích rõ ràng, dễ hiểu, giúp học sinh nắm vững kiến thức và áp dụng vào thực tế.

Hy vọng rằng, qua sự hướng dẫn chi tiết và giải đáp cụ thể, học sinh sẽ tiếp cận môn học một cách tích cực và hiệu quả hơn, từ đó phát triển khả năng tiếng Anh của mình trong chương trình học mới.

Bài tập và hướng dẫn giải

A. Unscramble the words to make statements and questions.

1. money / shouldn't / pack / in / you / your / check-in bag ___________________.

2. credit card / pay / should / your / with / you _____________________________.

3. money / at a bank / we / should / exchange ____________________________?

4. you / put / shouldn't / our / in / the check-in bag / medicine _________________.

5. I / stay / hotel / a / cheap / should / at _________________________________?

6. every day / eat at / you / restaurants / shouldn't / expensive ________________.

7. go / you / in / the morning / should / shopping ___________________________.

8. early / crowded / because / go / to the airport / you / should / it’s _____________.

Trả lời: Cách làm:1. Loại bỏ từ "shouldn't" và sau đó sắp xếp lại các từ còn lại theo thứ tự đúng để tạo câu... Xem hướng dẫn giải chi tiết

B. Make questions and answers using the words and the correct possessive adjectives and possessive pronouns.

1. camera / his     Whose camera is it? It's his. It belongs to him. 

2. sunglasses / mine _______________________________.

3. phone charger / ours _____________________________.

4. carry-on bag / yours ______________________________.

5. book / hers _____________________________________.

6. luggage / theirs __________________________________.

Trả lời: 3. phone charger / ours - Whose phone charger is it? - It's ours. It belongs to us.5. book / hers -... Xem hướng dẫn giải chi tiết

C. Circle the correct words toplete the sentences.

1. The hotel is in a safe / warm part of the city.

2. There are a lot of expensive / delicious stores on 5th Avenue, in New York.

3. The train is very crowded / beautiful on Friday evenings.

4. Tourists visit the Alhambra because it is beautiful / ugly.

5. Early in the morning, the beach is crowded / quiet.

6. Take a taxi because the subway is dangerous / safe at night.

7. Pack a coat, a hat, and gloves because Toronto is cold / hot in winter.

8. Try the seafood because it’s delicious / ugly.

Trả lời: Cách làm:- Đọc từng câu một.- Xác định từ nào trong cặp từ đúng với nghĩa của câu.- Khoanh tròn từ... Xem hướng dẫn giải chi tiết

D.plete the sentences with should or shouldn't.

1. They ______ go to the pizza restaurant. It's always crowded.

2. You _______ walk there alone at night. It’s dangerous.

3. ______ we go early in the morning?

4. We ______ ask someone for advice. They can help us.

5. You _______ fly. You should take the train.

6. I _______ bring sunblock because it will be very hot.

Trả lời: Sau khi đọc câu hỏi, bạn cần điền vào chỗ trống với từ "should" hoặc "shouldn't" để hoàn thành câu.... Xem hướng dẫn giải chi tiết
0.04817 sec| 2274.25 kb