1. Một hình nón có bán kính đáy bằng 5cm và diện tích xung quanh là 65$\pi cm^{2}$. Tính thể tích...

Câu hỏi:

1. Một hình nón có bán kính đáy bằng 5cm và diện tích xung quanh là 65$\pi cm^{2}$. Tính thể tích của hình nón đó.

2. Một hình nón có đường sinh dài 17cm và diện tích xung quanh là 136$\pi cm^{2}$.

a) Tính chiều cao của hình nón đó.

b) Tính diện tích toàn phần và thể tích của hình nón.

3. Một chiếc xô hình nón cụt làm bằng tôn để đựng nước có các bán kính đáy là 14cm và 9cm, chiều cao là 23cm.

a) Tính dung tích của xô.

b) Tính diện tích tôn để làm xô (coi như diện tích các mép gấp không đáng kể)

Câu trả lời:
Người trả lời: GV. Đỗ Thị Long
1.
- Phương pháp giải 1:
Ta có bán kính đáy R = 5cm và diện tích xung quanh Sxq = 65$\pi cm^{2}$
Tính chiều cao h của hình nón: Sxq = $\pi Rl = 65\pi$, suy ra l = $\frac{65\pi}{5\pi}$ = 13cm
Áp dụng định lý Pythagore trong tam giác vuông SOA: $h^2 = l^2 - R^2 = 13^2 - 5^2 = 144$, suy ra h = 12cm
Vậy thể tích của hình nón là: V = $\frac{1}{3}\pi R^2h = \frac{1}{3}\pi \times 5^2 \times 12 = 100\pi cm^3$

2.
a) Phương pháp giải 1:
Đường sinh l = 17cm và diện tích xung quanh Sxq = 136$\pi cm^{2}$
Tính chiều cao h của hình nón: Sxq = $\pi Rl = 136\pi$, suy ra R = $\frac{136\pi}{17\pi}$ = 8cm
Áp dụng định lý Pythagore trong tam giác vuông SAO: $h^2 = l^2 - R^2 = 17^2 - 8^2 = 225$, suy ra h = 15cm
b) Tính diện tích toàn phần: Stp = Sxq + Sđáy = 136$\pi$ + 64$\pi$ = 200$\pi cm^2$
Tính thể tích của hình nón: V = $\frac{1}{3}\pi R^2h = \frac{1}{3}\pi \times 8^2 \times 15 = 320\pi cm^3$

3.
a) Phương pháp giải 1:
Với 2 bán kính đáy là 14cm và 9cm, chiều cao h = 23cm
Thể tích của xô: V = $\frac{1}{3}\pi h(R_1^2 + R_2^2 + R_1R_2) = \frac{1}{3}\pi \times 23 \times (14^2 + 9^2 + 14 \times 9) \approx 9702 cm^3$
b) Tính diện tích tôn: S = Sxq + Sđáy, trong đó Sxq = 23$\pi \times 23.5 \approx 540.5\pi cm^2$ và Sđáy = 81$\pi cm^2$
Vậy diện tích tôn để làm xô là: S = 540.5$\pi + 81\pi = 621.5\pi cm^2$
Bình luận (0)
Nhấn vào đây để đánh giá
Thông tin người gửi
0.04237 sec| 2143.805 kb