Câu 2: Trang 39 sách toán VNEN lớp 9 tập 2Giải các phương trình sau:a) $x^2 - 18 = 0$b) $3x^2 - 15...

Câu hỏi:

Câu 2: Trang 39 sách toán VNEN lớp 9 tập 2

Giải các phương trình sau:

a) $x^2 - 18 = 0$

b) $3x^2 - 15 = 0$

c) $0,5x^2 + 3 = 0$

d) $2x^2 + \sqrt{2} x = 0$

e) $-0,6x^2 + 2,4x = 0$

Câu trả lời:
Người trả lời: GV. Đỗ Hồng Linh
a)
Cách làm 1:
$x^2 - 18 = 0$
$\Leftrightarrow x^2 = 18$
$\Leftrightarrow x = \pm \sqrt{18}$
$\Leftrightarrow x = \pm 3\sqrt{2}$
Câu trả lời: $x = 3\sqrt{2}$ hoặc $x = -3\sqrt{2}$

Cách làm 2:
$x^2 - 18 = 0$
$\Leftrightarrow x^2 = 18$
$\Leftrightarrow x = \pm \sqrt{18}$
$\Leftrightarrow x = \pm \sqrt{9}\sqrt{2}$
$\Leftrightarrow x = \pm 3\sqrt{2}$
Câu trả lời: $x = 3\sqrt{2}$ hoặc $x = -3\sqrt{2}$

b)
$3x^2 - 15 = 0$
$\Leftrightarrow 3x^2 = 15$
$\Leftrightarrow x^2 = 5$
$\Leftrightarrow x = \pm \sqrt{5}$
Câu trả lời: $x = \sqrt{5}$ hoặc $x = -\sqrt{5}$

c)
$0,5x^2 + 3 = 0$
$\Leftrightarrow 0,5x^2 = -3$
Phương trình này không có nghiệm thực.

d)
$2x^2 + \sqrt{2} x = 0$
$\Leftrightarrow \sqrt{2}x(\sqrt{2} x + 1) = 0$
$\Leftrightarrow \begin{cases}x = 0\\ x = -\frac{1}{\sqrt{2}} = -\frac{\sqrt{2}}{2}\end{cases}$
Câu trả lời: $x = 0$ hoặc $x = -\frac{\sqrt{2}}{2}$

e)
$-0,6x^2 + 2,4x = 0$
$\Leftrightarrow -0,6x(x - 4) = 0$
$\Leftrightarrow \begin{cases} x = 0 \\ x = 4 \end{cases}$
Câu trả lời: $x = 0$ hoặc $x = 4$

Như vậy, các phương trình đã được giải.
Bình luận (0)
Nhấn vào đây để đánh giá
Thông tin người gửi
0.04024 sec| 2133.414 kb