Giải bài tập 1 Số gần đúng và sai số
Sách Giải Bài Tập 1: Số Gần Đúng và Sai Số
Sách "Số gần đúng và sai số" là cuốn sách toán học tập 1 dành cho học sinh lớp 10. Cuốn sách này mang đến cho bạn những kiến thức cơ bản về số gần đúng và sai số, cung cấp phần đáp án chuẩn và hướng dẫn giải chi tiết cho từng bài tập.
Trên cuốn sách này, bạn sẽ được hướng dẫn cách giải các bài tập thực hành từ dễ đến khó. Ví dụ, trong bài tập 1, bạn sẽ được yêu cầu đo chiều dài của một vật, như chiều dài bàn học. Trong bài tập 2, bạn sẽ tìm hiểu về sai số tuyệt đối và sai số tương đối, đồng thời áp dụng kiến thức để giải các bài toán thực tế.
Sách cũng hướng dẫn bạn về cách làm tròn số, đưa ra các quy tắc xác định số quy tròn và ước lượng sai số tương đối. Bạn sẽ được thử thách thông qua các bài tập về quy tròn số và xác định số gần đúng với độ chính xác cho trước.
Trong sách còn có các phần khám phá, thực hành và vận dụng để giúp bạn nắm vững kiến thức và áp dụng vào thực tiễn. Với phong cách sinh động, sắc sảo và chi tiết, sách "Số gần đúng và sai số" hứa hẹn sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về số học và phát triển kỹ năng giải bài toán một cách chính xác.
Bài tập và hướng dẫn giải
Bài tập 1. Ở Babylon, một tấm đất sét có niên đại khoảng 1900 - 1600 trước Công nguyên đã ghi lại một phát biểu hình học, trong đó ám chỉ ước lượng số $\pi$ bằng $\frac{25}{8}$ = 3,1250. Hãy ước lượng sai số tuyệt đối và sai số tương đối của giá trị gần đúng này, biết 3,141 < $\pi$ < 3,142.
Bài tập 2. Cho số gần đúng a = 6 547 với độ chính xác d = 100. Hãy viết số quy tròn của số a và ước lượng sai số tương đôi của số quy tròn đó.
Bài tập 3. Cho biết $\sqrt{3}$ = 1,7320508...
a. Hãy quy tròn $\sqrt{3}$ đến hàng phần trăm và ước lượng sai số tương đối.
b. Hãy tìm số gần đúng của $\sqrt{3}$ với độ chính xác 0,003.
c. Hãy tìm số gần đúng của $\sqrt{3}$ với độ chính xác đến hàng phần chục.
Bài tập 4. Hãy viết số quy tròn của số gần đúng trong những trường hợp sau:
a. 4 536 002 $\pm$ 1 000;
b. 10,05043 $\pm$ 0,002.
Bài tập 5. Một tam giác có 3 cạnh đo được như sau: a = 5,4cm $\pm$ 0,2 cm; b = 7,2cm $\pm$ 0,2cm và c = 9,7cm $\pm$ 0,1cm. Tính chu vi của tam giác đó.
Bài tập 6. Chiếc kim màu đỏ chỉ cần nặng của bác Phúc (Hình 5). Hãy viết cân nặng của bác Phúc dưới dạng số gần đúng với độ chính xác 0,5kg.