Câu 4: Trang 10 sách giáo khoa (SGK) toán tiếng anh lớp 4Write the given words in numbers:Viết các...

Câu hỏi:

Câu 4: Trang 10 sách giáo khoa (SGK) toán tiếng anh lớp 4

Write the given words in numbers:

Viết các số sau:

a. Sixty three thousand, one hundred and fifteena. Sáu mươi ba nghìn một trăm mười lăm;
b. Seven hundred twenty three thousand, nine hundred and thirty  sixb. Bảy trăm hai mươi ba nghìn chín trăm ba mươi sáu;
c. Nine hundred forty three thousand, one hundred and threec. Chín trăm bốn mươi ba nghìn một trăm linh ba;
d. Eight hundred sixty thousand, three hundred and seventy twod. Tám trăm sáu mươi nghìn ba trăm bảy mươi hai.
Câu trả lời:
Người trả lời: GV. Đỗ Đăng Phương
Cách làm:
1. Đọc số tiếng Anh trong câu đề bài
2. Dịch từng phần của số tiếng Anh sang số đếm
3. Ghi kết quả theo định dạng của số đếm

Câu trả lời đầy đủ và chi tiết hơn:
a. Sixty three thousand, one hundred and fifteen: 63,115
b. Seven hundred twenty three thousand, nine hundred and thirty six: 723,936
c. Nine hundred forty three thousand, one hundred and three: 943,103
d. Eight hundred sixty thousand, three hundred and seventy two: 860,372
Bình luận (5)

Trọng Phúc Nguyễn Trương

Bảy trăm hai mươi ba nghìn chín trăm ba mươi sáu = 723,936

Trả lời.

Hii Mai

Sáu mươi ba nghìn một trăm mười lăm = 63,115

Trả lời.

Tuấn Anh Nguyễn

Eight hundred sixty thousand, three hundred and seventy two = 860,372

Trả lời.

Nguyễn Trúc 7a4

Nine hundred forty three thousand, one hundred and three = 943,103

Trả lời.

ɴ ԍ o c c ᥫᩣ м

Seven hundred twenty three thousand, nine hundred and thirty six = 723,936

Trả lời.
Nhấn vào đây để đánh giá
Thông tin người gửi
1.08964 sec| 2323.664 kb