Soạn bài: Sự phát triển của từ vựng (tiếp theo)
Sự phát triển của từ vựng trong tiếng Việt
Tạo từ ngữ mới và mượn từ ngữ của tiếng nước ngoài là hai cách phát triển từ vựng trong tiếng Việt. Việc tạo ra từ ngữ mới từ các từ gốc như điện thoại, kinh tế, di động, sở hữu, tri thức, đặc khu, trí tuệ giúp bổ sung vốn từ vựng. Ví dụ như sở hữu trí tuệ, kinh tế tri thức, đặc khu kinh tế, điện thoại di động. Những từ này được tạo ra để phản ánh các khái niệm mới trong xã hội hiện đại.
Ngoài ra, việc mượn từ ngữ từ tiếng Hán cũng là một cách phát triển từ vựng tiếng Việt. Các từ Hán Việt như thanh minh, tiết, lễ, tảo mộ, đạp thanh, yến anh, bộ hành, xuân...được sử dụng để biểu đạt những khái niệm phức tạp trong văn chương và văn hóa truyền thống của Việt Nam.
Việc mượn từ ngữ từ nước ngoài cũng cần được thực hiện một cách cẩn thận và phù hợp. Với sự phát triển của xã hội ngày nay, việc giao lưu văn hóa và ngôn ngữ là không thể tránh khỏi. Tuy nhiên, việc giữ vững và phát triển vốn từ vựng tiếng Việt cũng là điều cần thiết để bảo tồn bản sắc văn hóa dân tộc.
Bài tập và hướng dẫn giải
Câu 1 (Trang 74 sách giáo khoa (SGK)) Tìm hai mô hình có khả năng tạo ra những từ ngữ mới như kiểu X + tặc ở trên (mục 1.2).
Câu 2 (Trang 74 sách giáo khoa (SGK)) Tìm 5 từ ngữ mới được dùng phổ biến gần đây, giải thích nguồn gốc, cách cấu tạo, nghĩa của các từ ngữ ấy
Câu 3 (Trang 74 sách giáo khoa (SGK)) Dựa vào kiến thức đã học ở lớp 6 và lớp 7, hãy chỉ rõ trong các từ sau đây, từ nào được mượn của tiếng Hán, từ nào mượn của các ngôn ngữ châu Âu: mãng xà, xà phòng, biên phòng, ô tô, tham ô, tô thuế, ra-đi-ô, ô xi, cà phê, phê bình, phê phán, ca nô, ca sĩ, nô lệ.
Câu 4 (Trang 74 sách giáo khoa (SGK)) Nêu vắn tắt những cách phát triển từ vựng và thảo luận vấn đề: Từ vựng của một ngôn ngữ có thể không thay đổi được không?
Phần tham khảo mở rộng
Câu 1: Trình bày những nội dung chính trong bài: "Sự phát triển của từ vựng (tiếp theo)". Bài học nằm trong chương trình ngữ văn lớp 9 tập 1.