Giải bài tập sách bài tập (SBT) toán lớp 7 chân trời sáng tạo bài 3 Lũy thừa của một số hữu tỉ
Hướng dẫn giải bài tập 3: Lũy thừa của một số hữu tỉ
Trong bài tập này, chúng ta sẽ tập trung vào việc tính toán lũy thừa của một số hữu tỉ. Đây là một phần kiến thức quan trọng trong toán học, giúp chúng ta hiểu rõ về quá trình tính lũy thừa và áp dụng vào các bài toán thực tế.
Bước đầu tiên khi giải bài tập này là xác định số lũy thừa và số mũ. Sau đó, ta áp dụng quy tắc tính toán lũy thừa để tính ra kết quả cuối cùng. Để giải bài tập hiệu quả, hãy chú ý đến các bước tính toán chi tiết và chính xác.
Qua việc học bài này, hy vọng bạn sẽ hiểu rõ hơn về lũy thừa của một số hữu tỉ và cách áp dụng phương pháp tính toán vào các bài tập thực tế. Hãy cố gắng làm bài tập một cách cẩn thận và kiên nhẫn, để có thể nắm vững kiến thức và rèn luyện kỹ năng giải toán một cách thành thạo.
Bài tập và hướng dẫn giải
BÀI TẬP
Bài 1. Viết các số sau dưới dạng lũy thừa với số mũ lớn hơn 1.
$9;\frac{1}{8};\frac{-1}{27};\frac{81}{16};\frac{8}{125};0.0625$
Bài 2. Tính:
a) $(\frac{-1}{3})^{4};(\frac{-2}{3})^{3};(2\frac{1}{2})^{3};(-0.2)^{3};(-125.9)^{0};(0.3)^{4}$
b) $(\frac{-1}{2})^{2};(\frac{-1}{2})^{3};(\frac{-1}{2})^{4};(\frac{-1}{2})^{5}$
Bài 3. Tính:
a) $(-\frac{2}{3})^{3}\times (-\frac{2}{3})^{2}$
b) $(0.15)^{7}/(0.15)^{5}$
c) $(\frac{3}{5})^{15}/(\frac{27}{125})^{5}$
d) $(\frac{1}{7})^{4}\times \frac{1}{7}\times 49^{3}$
Bài 4. Tìm x, biết:
a) $x/(\frac{-1}{3})^{3}=\frac{-1}{3}$
b) $x\times (\frac{-3}{7})^{5}=(\frac{-3}{7})^{7}$
c) $(\frac{-2}{3})^{12}/x=(\frac{-2}{3})^{9}$
d) $(x+\frac{1}{3})^{2}=\frac{1}{25}$
Bài 5. Tính:
a)$ [(\frac{2}{5})^{6}\times (\frac{2}{5})^{5}]/(\frac{2}{5})^{9}$
b) $[(\frac{3}{7})^{8}/(\frac{3}{7})^{7}]\times (\frac{3}{7}$
c)$ [(\frac{2}{5})^{9}\times (\frac{2}{5})^{4}]/[(\frac{2}{5})^{7}\times (\frac{2}{5})^{3}]$
Bài 6. Tính:
a) $ (\frac{2}{5}-\frac{1}{3})^{2}$
b) $(1\frac{1}{2}-1.25)^{3}$
c) $(\frac{1}{2}+\frac{1}{3})^{2}/(1\frac{1}{2})^{2}$
d) $2/(\frac{1}{2}-\frac{2}{3})^{3}$
Bài 7. Tính giá trị biểu thức:
a) $\frac{9^{3}\times 2^{10}}{16^{2}\times 81^{2}}$
b) $\frac{(-3)^{7}\times (-3)^{8}}{7 \times 9^{7}}$
c) $\frac{(0.3)^{6}\times (0.04)^{3}}{(0.09)^{4}\times (0.2)^{4}}$
d) $\frac{2^{3}+2^{4}+2^{5}+2^{6}}{15^{2}}$
Bài 8: Khối lượng một số hành tinh trong Hệ Mặt Trời:
Sao Thổ 5.6846 x 10$^{26}$ kg, Sao Mộc 1.8986 x 10$^{27}$ kg, Sao thiên Vương 8.6810 x 10$^{25}$ kg, Sao Hải Vương 10.243 x 10$^{25}$ kg, Trái Đất 5.9736 x 10$^{24}$ kg.
a) Sắp xếp khối lượng các hành tinh trên theo thứ tự từ nhẹ đến nặng.
b) Trong các hành tinh trên, hành tinh nào nhẹ nhất, hành tinh nào nặng nhất?