Giải bài tập 8 Tế bào nhân sơ
Giải bài tập 8: Tế bào nhân sơ
Trong sách sinh học lớp 10 chân trời sáng tạo, bài học về tế bào nhân sơ được giải thích một cách chi tiết và dễ hiểu. Phần dưới sẽ hướng dẫn giải bài tập và trả lời các câu hỏi liên quan.
Mở đầu bài học là một bài tập thực tế về vi khuẩn Escherichia coli (E. coli) phân chia sau mỗi 20 phút. Bằng cách tính toán, chúng ta có thể biết được số lượng vi khuẩn được tạo ra sau 5 giờ và nhận xét về tốc độ sinh trưởng của chúng. Vi khuẩn E. coli sinh trưởng nhanh do có tỉ lệ S/V lớn, giúp chúng trao đổi chất với môi trường một cách hiệu quả.
Phần tiếp theo của bài học tập trung vào các đặc điểm chung của tế bào nhân sơ. So sánh kích thước giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực, giải thích về ưu điểm của kích thước nhỏ đối với việc sinh sản và sinh trưởng của tế bào.
Chúng ta cũng được hướng dẫn về cấu tạo của tế bào nhân sơ, bao gồm màng tế bào, tế bào chất và vùng nhân. Qua bài tập luyện tập, chúng ta hiểu hơn về sự khác nhau giữa thành tế bào của vi khuẩn Gram âm và Gram dương.
Tổng thể, bài học cung cấp kiến thức cơ bản về tế bào nhân sơ một cách đầy đủ và rõ ràng. Việc hiểu biết về cấu trúc và chức năng của tế bào nhân sơ là quan trọng để hiểu sâu hơn về sự sống và sinh trưởng của các sinh vật.
Bài tập và hướng dẫn giải
Luyện tập 2: Dựa vào tính kháng nguyên ở bể mặt tế bào, hãy cho biết bệnh do vi khuẩn Gram dương hay vi khuẩn Gram âm gây ra sẽ nguy hiểm hơn. Tại sao?
Câu hỏi 5: Tại sao tế bào chất là nơi diễn ra quá trình tổng hợp nhiều loại protein của tế bào ?
Câu hỏi 6: Tên gọi “tế bào nhân sơ” xuất phát từ đặc điểm nào của tế bào ?
Vận dụng: Hãy kể tên một số bệnh do vi khuẩn gây ra và để xuất biện pháp phòng tránh các bệnh đó.
Bài tập 1: Khả năng bệnh nhân này có thể nhiễm ít nhất mấy loại vi khuẩn? Tại sao?
Bài tập 2: Biết kháng sinh C có vai trò ức chế hoạt động tổng hợp protein của ribosome. Dựa vào cấu trúc tế bào vi khuẩn, hãy dự đoán nguyên nhân tại sao kháng sinh C có hiệu quả tương đối thấp.
Bài tập 3: Tại sao khi phối hợp hai loại kháng sinh B và C lại cho hiệu quả cao hơn so với khi sử dụng riêng lẻ ?