8. Sắp xếp các thẻ từ ngữ cho dưới đây vào bảng phân loại bên dướiTả tiếng sóngTả làn sóng nhẹTả...

Câu hỏi:

8. Sắp xếp các thẻ từ ngữ cho dưới đây vào bảng phân loại bên dưới

Tả tiếng sóngTả làn sóng nhẹTả đợt sóng mạnh
M. ì ầmM. lăn tănM. cuồn cuộn
Câu trả lời:
Người trả lời: GV. Đỗ Đăng Đức
Cách 1:
Bảng phân loại các từ ngữ:
- Tả tiếng sóng: ì ầm, rì rào
- Tả làn sóng nhẹ: ào ào, ầm ầm
- Tả đợt sóng mạnh: ì oạp, ầm ào
- M. ì ầm: trào dâng
- M. lăn tăn: dềnh dàng
- M. cuồn cuộn: cuồn trào

Cách 2:
Bảng phân loại các từ ngữ:
- Tả tiếng sóng: ì ầm, rì rào
- Tả làn sóng nhẹ: ào ào, ầm ầm
- Tả đợt sóng mạnh: ì oạp, ầm ào
- M. ì ầm: ào ạt
- M. lăn tăn: dập dềnh
- M. cuồn cuộn: cuồn cuộn

Câu trả lời đầy đủ và chi tiết:
Bảng phân loại các từ ngữ:
- Tả tiếng sóng: ì ầm, rì rào
- Tả làn sóng nhẹ: ào ào, ầm ầm
- Tả đợt sóng mạnh: ì oạp, ầm ào
- Mô tả tiếng sóng ì ầm: trào dâng
- Mô tả làn sóng lăn tăn: dềnh dàng
- Mô tả đợt sóng cuồn cuộn: cuồn trào
Bình luận (3)

Hiệp Nguyễn thị

Tả đợt sóng mạnh: cuồn cuộn

Trả lời.

vo quoc bao

Tả làn sóng nhẹ: lăn tăn

Trả lời.

jdjdjd jzjsjdj

Tả tiếng sóng: ì ầm

Trả lời.
Nhấn vào đây để đánh giá
Thông tin người gửi
0.05830 sec| 2157.992 kb