5.Thi tìm nhanh từ ngữ chứa tiếng có trong...

Câu hỏi:

5. Thi tìm nhanh từ ngữ chứa tiếng có trong bảng

lalẻlolở
nanẻnonở

b.

manvầnbuônvươn
mangvầngbuôngvương
Câu trả lời:
Người trả lời: GV. Đỗ Đăng Huy
Cách làm:
1. Đọc các từ trong bảng để tìm nhanh từ ngữ chứa tiếng có trong bảng.
2. Lập bảng danh sách các từ có chứa tiếng cần tìm.

Câu trả lời:
- la: con la, sao la, la bàn
- lẻ: tiền lẻ, lẻ loi, lẻ tẻ
- lo: âu lo, lo lắng, lo nghĩ
- lở: đất lở, lở loét, lở mồm
- na: nết na, quả na
- nẻ: nẻ mặt, nẻ môi, nứt nẻ
- no: ăn no, no nê, no tròn
- nở: hoa nở, nở mặt, nở nụ cười
- b.man: miên man, lan man, khai man
- vần: vần cơm, vần thơ, đánh vần
- buôn: bán buôn, mối buôn, buôn bán, buôn làng
- vươn: vươn lên, vươn vai, vươn người
- mang: mang vác, mênh mang, con mang
- vầng: vầng trán, vầng trăng
- buông: buông màn, buông tay, buông xuôi
- vương: ngôi vương, vương vấn, vương tơ
Bình luận (5)

Sia dương

Từ chứa tiếng 'người': mang

Trả lời.

My Trà

Từ chứa tiếng 'nan': nan

Trả lời.

Oank Vương

Từ chứa tiếng 'lo': lalớ

Trả lời.

Thùy Dương Nguyễn

Từ chứa tiếng 'lẻ': lalẻ

Trả lời.

Phạm Thị Khánh-TVC1

Từ chứa tiếng 'là': lalá

Trả lời.
Nhấn vào đây để đánh giá
Thông tin người gửi
0.04173 sec| 2153.102 kb