Giải bài tập vở bài tập (VBT) tiếng việt lớp 4 Cánh diều Bài 6: Bài đọc 1 - Ở vương quốc Tương lai Công xưởng xanh
Bài đọc 1 - Ở vương quốc Tương lai
Trong sách bài tập (SBT) tiếng việt lớp 4 Cánh diều, bài 6 là bài đọc 1 với tiêu đề "Ở vương quốc Tương lai". Bài đọc này kể về Công xưởng xanh - nơi sản xuất ra những chiếc cánh diều đặc biệt cho vương quốc. Trong bài đọc, bạn sẽ được giới thiệu về một vương quốc tương lai tươi đẹp, nơi mà công nghệ và môi trường sống được kết hợp hài hòa, tạo nên một thế giới mới lạ và đầy ảo diệu.
Hướng dẫn giải bài 6 Ước mơ của em
Bài 6 trong sách vở bài tập (VBT) tiếng việt lớp 4 Cánh diều là bài đọc 1 về vương quốc Tương lai. Bài này mang đến cho người đọc không chỉ những kiến thức mới mà còn là ước mơ về một tương lai tươi đẹp, xanh sạch và progresive. Để giải bài này, hãy dành thời gian đọc kỹ, hiểu rõ nội dung và tư duy logic để trả lời đúng câu hỏi theo yêu cầu của bài tập.
Bài tập và hướng dẫn giải
Câu 1. Vở kịch có những nhân vật nào? Đánh dấu √ vào những ô trống phù hợp:
NHÂN VẬT | ĐÚNG | SAI |
a) Tin-tin. | ||
b) Mi-tin (em gái Tin-tin). | ||
c) Một số em bé. | ||
d) Mặt trăng. |
Câu 2. Vì sao nơi diễn ra câu chuyện trong vở kịch được gọi là Vương quốc Tương lai? Đánh dấu √ vào ◻ trước các ý em thích:
◻ Vì đó là nơi ở của những em nhỏ sắp ra đời.
◻ Vì đó là nơi thể hiện những ước mơ về tương lai.
◻ Vì đó là nơi có những điều kì diệu của tương lai.
◻ Vì nơi đó có một kho báu bí ẩn mang tên Tương Lai.
Câu 3. Theo em, mỗi sáng chế của các em bé ở Vương quốc Tương Lai sẽ làm cho cuộc sống của con người tốt đẹp hơn như thế nào? Đánh dấu √ vào ◻ trước các ý em thích:
◻ Giúp con người sống lâu hơn, hạnh phúc hơn.
◻ Giúp con người được chứng kiến những điều kì diệu.
◻ Giúp con người khám phá được nhiều kho báu.
◻ Giúp con người biết mơ ước về tương lai.
Câu 4. Em thích sáng chế nào dưới đây? Vì sao? Viết tiếp để hoàn thành câu trả lời của em:
a) Sáng chế “vật làm cho con người hạnh phúc".
b) Sáng chế “ba mươi vị thuốc trường sinh".
c) Sáng chế “một thứ ánh sáng chưa ai biết".
d) Sáng chế “chiếc máy biết bay như một con chim".
e) Sáng chế “máy dò tìm kho báu trên Mặt Trăng”.
Câu 5. Cách trình bày một vở kịch có gì khác với những câu chuyện mà em đã đọc (cách giới thiệu quang cảnh, nhân vật, cách xuống dòng, lời chỉ dẫn hành động của nhân vật,...)? Đánh dấu √ vào những ô trống phù hợp:
Cách trình bày một vở kịch | Giống những câu chuyện đã học | Khác những câu chuyện đã học |
a) Vở kịch có tên. | ||
b) Vở kịch có tác giả. | ||
c) Vở kịch có phần giới thiệu tên các nhân vật. | ||
d) Vở kịch có phần miêu tả quang cảnh (cảnh trí). | ||
e) Vở kịch trình bày lời đối thoại của các nhân vật theo thứ tự; ghi rõ đó là lời của ai; hết mỗi lời đối thoại đều xuống dòng. | ||
g) Vở kịch có lời chỉ dẫn hành động của nhân vật (đặt trong ngoặc đơn). |