Cho dạng đúng của từ quá khứ đơn, dùng bảng động từ bất quy tắc nếu cần. V V-ed V V-ed : Meet (gặp) Enjoy (thích) Help (giúp đỡ) Drive (lái xe) Speak (nói) Plan (kế hoạch) Live (sống) Put (đặt) Write (viết) Stop (dừng lại) Study (học) Sing (hát) Do (làm) Agree (đồng ý) Cry (khóc) Sit (ngồi) Stand (đứng) Borrow (mượn) Play (chơi) Run (chạy) Stay (ở) Begin(bắt đầu) Ask (hỏi) Break (làm vỡ) Laugh (cười) Bring (mang theo) Try (cố gắng) Build (xây) Tidy (dọn dẹp) Buy (mua)
nhanh giúp em ạ
Các câu trả lời
Câu hỏi Tiếng anh Lớp 6
Câu hỏi Lớp 6
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đỗ Thị Dung
Drove - Lái xe
Đỗ Đăng Ánh
Helped - Giúp đỡ
Đỗ Văn Đức
Enjoyed - Thích
Đỗ Văn Phương
Met - Gặp