Bài tập 2 trang 115 sách giáo khoa (SGK) toán lớp 4 tập 1 KNTT:Cho số 517 906 384.a) Nêu các...

Câu hỏi:

Bài tập 2 trang 115 sách giáo khoa (SGK) toán lớp 4 tập 1 KNTT: 

Cho số 517 906 384.

a) Nêu các chữ số thuộc lớp triệu của số đó.

b) Nêu các chữ số thuộc lớp nghìn của số đó.

c) Nêu các chữ số thuộc lớp đơn vị của số đó.

d) Đọc số đó.

Câu trả lời:
Người trả lời: GV. Đỗ Văn Linh
a) Phương pháp giải:
- Để xác định các chữ số thuộc lớp triệu của số 517 906 384, ta chỉ cần chia số đó thành 3 nhóm, mỗi nhóm gồm 3 chữ số: triệu, nghìn, đơn vị.
- Chữ số thuộc lớp triệu sẽ là chữ số đầu tiên của số đó, từ trái sang phải.

b) Phương pháp giải:
- Để xác định các chữ số thuộc lớp nghìn của số 517 906 384, ta chỉ cần chia số đó thành 3 nhóm, mỗi nhóm gồm 3 chữ số: triệu, nghìn, đơn vị.
- Chữ số thuộc lớp nghìn sẽ là chữ số thứ hai của số đó, từ trái sang phải.

c) Phương pháp giải:
- Để xác định các chữ số thuộc lớp đơn vị của số 517 906 384, ta chỉ cần chia số đó thành 3 nhóm, mỗi nhóm gồm 3 chữ số: triệu, nghìn, đơn vị.
- Chữ số thuộc lớp đơn vị sẽ là chữ số cuối cùng của số đó, từ trái sang phải.

d) Phương pháp giải:
- Để đọc số 517 906 384, ta cần đọc từng lớp số, bắt đầu từ lớp triệu, tiếp theo là lớp nghìn và cuối cùng là lớp đơn vị.
- Từ đó, ta có kết quả là: Năm trăm mười bảy triệu chín trăm nghìn ba trăm tám mươi tư.

Câu trả lời đầy đủ và chi tiết:
a) Các chữ số thuộc lớp triệu của số đó là 5, 1, 7.
b) Các chữ số thuộc lớp nghìn của số đó là 9, 0, 6.
c) Các chữ số thuộc lớp đơn vị của số đó là 3, 8, 4.
d) Đọc số 517 906 384: Năm trăm mười bảy triệu chín trăm nghìn ba trăm tám mươi tư.
Bình luận (4)

Hà Quang

d) Số 517 906 384 được đọc là năm trăm mười bảy triệu chín trăm lẻ sáu nghìn ba trăm tám mươi bốn.

Trả lời.

Đan Nguyễn

c) Các chữ số thuộc lớp đơn vị của số 517 906 384 là 3, 8, 4.

Trả lời.

Ánh Vũ

b) Các chữ số thuộc lớp nghìn của số 517 906 384 là 9, 0, 6.

Trả lời.

lưu thị mai

a) Các chữ số thuộc lớp triệu của số 517 906 384 là 5, 1, 7.

Trả lời.
Nhấn vào đây để đánh giá
Thông tin người gửi
0.41821 sec| 2194.5 kb