Ex1:Quá khứ phân từ
1.sell- 10.come-
2.stand- 11.is-
3.drink- 12.make-
4.change- 13.feel-
5.walk- 14.send-
6.know- 15.put-
7.brush- 16.tell-
8.iron- 17.shower-
9.comb-
Các câu trả lời
Câu hỏi Tiếng anh Lớp 6
- 1.Take an umbrella with you. It___ outside a.Rains B.Rain C.rained D.is...
- Exercise 2: 1. I (finish) ................................. the book before my next birthday. 2. The house...
- Sử dụng thì hiện tại tiếp diễn và thì quá khứ để viết 5 câu về các từ cho sau đây nose,smile,kite,rose,drive,old,low...
- mn ơi mình cần gấp dấu hiệu nhận biết trong câu I am a student là gì mong...
- THIS IS MY HOUSE Hello ! My name is Peter and this is my hoiuse. My house is quite big . It has got two floors - a...
- I Don't Need là gì ? ai lam đc minh cho 10 like
- VI. Rewrite these sentences : Past Simple <-> Present Perfect 1. She has worked here for ten years => She...
- Will you __ free tomorrow? - Yes, I will.
Câu hỏi Lớp 6
- Nhìn vào bản đồ sách giáo khoa trang 101( Địa lý lớp 6 kết nối tri thức với cuộc sống),cho biết phần đất liền nước ta...
- Trình bày khu vực Đông Nam Á là " Cái nôi " của nền văn minh lúa nước ? Giúp e với ạ ????????????????????????????????
- topic talk about tet holiday in vietnam làm ơn làm giùm mik đi chiều nay nộp rồi
- Vòng 2 chính thức mở ra Thời gian:đến ngày 26/1 Chủ đề:Động vật(anime hoặc thật và phải...
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Đỗ Hồng Ngọc
Cách làm:- Để chia động từ vào quá khứ phân từ, ta chỉ cần thêm "ed" vào cuối động từ.Ví dụ: 1. sell - sold2. stand - stood 3. drink - drank4. change - changed5. walk - walked6. know - knew7. brush - brushed8. iron - ironed9. comb - combed10. come - came11. is - was12. make - made13. feel - felt14. send - sent15. put - put16. tell - told17. shower - showeredCâu trả lời:1. sold2. stood3. drank4. changed5. walked6. knew7. brushed8. ironed9. combed10. came11. was12. made13. felt14. sent15. put16. told17. showered
Đỗ Thị Ngọc
showered
Đỗ Huỳnh Hạnh
told
Đỗ Văn Giang
put
Đỗ Văn Vương
sent