Từ đồng nghĩa với từ long lanh là gì
A lấp lánh B lung lay. C lung linh. D long lánh
Xin chào, mình biết mọi người đều bận rộn, nhưng mình rất cần một ít sự giúp đỡ. Có ai đó có thể hướng dẫn mình cách giải đáp câu hỏi này được không?
Các câu trả lời
Câu hỏi Ngữ văn Lớp 5
Câu hỏi Lớp 5
Bạn muốn hỏi điều gì?
Để tìm từ đồng nghĩa với từ "long lanh", chúng ta cần suy luận dựa trên ý nghĩa của từ này. "Long lanh" có nghĩa là sáng lấp lánh, lung linh. Vì vậy, từ đồng nghĩa với "long lanh" là C. Ví dụ khác: - Từ đồng nghĩa với từ "ngoan ngoãn" là A: ngoan ngoãn, B: ngoan hiền, C: hiền lành, D: ngoan ngỗn. - Từ đồng nghĩa với từ "tận tình" là B: ân cần, C: chu đáo, D: nồng nhiệt.
Từ đồng nghĩa với từ long lanh không phải là lung linh
Từ đồng nghĩa với từ long lanh không phải là long lánh
Từ đồng nghĩa với từ long lanh không phải là lung lay
Từ đồng nghĩa với từ long lanh là lấp lánh