Tìm các từ ngữ đồng nghĩa với từ tự trọng
Mình cần gấp sự giúp đỡ! Có ai có kinh nghiệm về chủ đề này không? Mình đang cần tìm câu trả lời cực kỳ chi tiết đây
Các câu trả lời
Câu hỏi Ngữ văn Lớp 4
Câu hỏi Lớp 4
- rút gọn phân số sau 15/18 25/35 ...
- Điền vào chỗ trống: MI____ water ( chai nước tinh khiết) Các bạn trả lời nhanh cho mik bới ai...
- Một cửa hàng có 15 tạ muối. Trong 4 ngày đầu đã bán được 180kg muối. Số muối còn lại đã bán hết trong 6 ngày sau. Hỏi...
- Viết được bao nhiêu phân số bằng phân số 12/15 sao cho cả tử số và mẫu số đều có hai...
- Một khu đất hình chữ Nhật có chu vi 376m,chiều dài hơn chiều 35m .hỏi diện tích khu...
- có bao nhiêu số có 3 chữ số khác nhau lớn hơn 540
- 4 cmplete the sentences with possessive 1 jame and alice have a car - ...car is small 2 Peter has a dog -...
- khối lớp 4 của trường em có 3 lớp trung bình mỗi lớp có 32 em biết lớp 4A có 33 học sinh...
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Phạm Đăng Huy
Phương pháp làm:Bước 1: Xác định ý nghĩa của từ "tự trọng". Từ "tự trọng" có nghĩa là khả năng tự tin, tự tin vào bản thân.Bước 2: Tìm các từ ngữ có ý nghĩa tương đồng với "tự trọng". Câu trả lời:Các từ ngữ đồng nghĩa với "tự trọng" có thể là: tự tin, tự tôn, tin tưởng, yên tâm, tự khích, tự hay, phi thường
Đỗ Hồng Hạnh
Từ ngữ đồng nghĩa với từ tự trọng là từ tự phụ.
Đỗ Văn Vương
Từ ngữ đồng nghĩa với từ tự trọng là từ tự kiêu.
Phạm Đăng Linh
Từ ngữ đồng nghĩa với từ tự trọng là từ tự cao.