Lớp 4
Lớp 1điểm
4 tháng trước
Phạm Đăng Đức

Tìm các từ ngữ đồng nghĩa với từ tự trọng
Mình cần gấp sự giúp đỡ! Có ai có kinh nghiệm về chủ đề này không? Mình đang cần tìm câu trả lời cực kỳ chi tiết đây

Hãy luôn nhớ cảm ơnvote 5 sao

nếu câu trả lời hữu ích nhé!

Các câu trả lời

Phương pháp làm:

Bước 1: Xác định ý nghĩa của từ "tự trọng". Từ "tự trọng" có nghĩa là khả năng tự tin, tự tin vào bản thân.

Bước 2: Tìm các từ ngữ có ý nghĩa tương đồng với "tự trọng".

Câu trả lời:

Các từ ngữ đồng nghĩa với "tự trọng" có thể là: tự tin, tự tôn, tin tưởng, yên tâm, tự khích, tự hay, phi thường

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
51 vote
Cảm ơn 7Trả lời.

Từ ngữ đồng nghĩa với từ tự trọng là từ tự kiêu.

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
51 vote
Cảm ơn 2Trả lời.

Từ ngữ đồng nghĩa với từ tự trọng là từ tự cao.

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
51 vote
Cảm ơn 0Trả lời.
Câu hỏi Ngữ văn Lớp 4
Câu hỏi Lớp 4

Bạn muốn hỏi điều gì?

Đặt câu hỏix
  • ²
  • ³
  • ·
  • ×
  • ÷
  • ±
  • Δ
  • π
  • Ф
  • ω
  • ¬
0.42163 sec| 2232.086 kb