Tìm các từ ngữ đồng nghĩa với từ tự trọng
Mình cần gấp sự giúp đỡ! Có ai có kinh nghiệm về chủ đề này không? Mình đang cần tìm câu trả lời cực kỳ chi tiết đây
Các câu trả lời
Câu hỏi Ngữ văn Lớp 4
Câu hỏi Lớp 4
- Would nghĩa là gì ? Thank you very much !
- Bài1: một cửa hàng buổi sáng nhập về 25 tấn thóc.Buổi chiều nhập về số thóc bằng 3/2...
- Có 6 học sinh tham gia đố vui toán học.Mỗi học sinh phải giải 5 bài toán,mỗi bài đúng cộng 4 điểm,bài sai bị trừ đi 2...
- Điền từ ngữ còn thiếu vào chỗ chấm: " Diện tích hình thoi bằng tích độ...
- 1. Hoa có 100 000 đồng. Sau khi mua 4 quyển vở cùng loại và 1 hộp bút thì Thảo...
- a, 5768 - 86 x 32 + 4884 : 148 ...
- quãng đường từ hà nội đến sơn tây là 41 km .trên bản đồ tỉ lệ 1:1000000 ,quãng đường đó dài bao nhiêu
- bác thợ xây mua 4 chiếc mũi khoan hết 104 000 đồng.Hỏi nếu bác thợ xây mua 9 chiếc như...
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Phương pháp làm:Bước 1: Xác định ý nghĩa của từ "tự trọng". Từ "tự trọng" có nghĩa là khả năng tự tin, tự tin vào bản thân.Bước 2: Tìm các từ ngữ có ý nghĩa tương đồng với "tự trọng". Câu trả lời:Các từ ngữ đồng nghĩa với "tự trọng" có thể là: tự tin, tự tôn, tin tưởng, yên tâm, tự khích, tự hay, phi thường
Từ ngữ đồng nghĩa với từ tự trọng là từ tự phụ.
Từ ngữ đồng nghĩa với từ tự trọng là từ tự kiêu.
Từ ngữ đồng nghĩa với từ tự trọng là từ tự cao.