I. Write the past simple form of the verbs.
V
V-ed/ V2
V
V-ed/V2
meet (gặp)
enjoy (thích)
help (giúp đỡ)
drive (lái xe)
speak (nói)
plan (lên kế hoạch)
live (sống)
put (đặt)
write (viết)
stop (dừng lại)
study (học)
sing (hát)
do (làm)
agree (đồng ý)
cry (khóc)
sit (ngồi)
stand (đứng)
borrow (mượn)
play (chơi)
run (chạy)
stay (ở)
begin (bắt đầu)
ask (hỏi)
break (làm vỡ)
laugh (cười)
bring (mang theo)
try (cố gắng)
build (xây dựng)
tidy (dọn dẹp)
buy (mua)
Các câu trả lời
Câu hỏi Tiếng anh Lớp 6
Câu hỏi Lớp 6
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đỗ Minh Huy
Để làm bài này, trước hết bạn cần biết cách chuyển động từ động sang quá khứ đơn bằng cách thêm "ed" hoặc thay đổi dạng cách 2 của từ. Sau đó, áp dụng cách làm này cho từng từ trong danh sách và viết ra dạng quá khứ đơn của từng từ đó.Ví dụ:1. Meet - met2. Enjoy - enjoyed3. Help - helped4. Drive - drove5. Speak - spokeCâu trả lời:1. Met2. Enjoyed3. Helped4. Drove5. Spoke6. Planned7. Lived8. Put9. Wrote10. Stopped11. Studied12. Sang13. Did14. Agreed15. Cried16. Sat17. Stood18. Borrowed19. Played20. Ran21. Stayed22. Began23. Asked24. Broke25. Laughed26. Brought27. Tried28. Built29. Tidied30. Bought
Phạm Đăng Long
spoke
Đỗ Đăng Đức
drove
Đỗ Hồng Đức
helped
Phạm Đăng Phương
enjoyed