look like đồng nghĩa với từ nào ạ
Các câu trả lời
Câu hỏi Tiếng anh Lớp 9
- 1. The hurricane blew the roof off the house. => The house had...
- 1. He would tell you about if he ( be ) here 2. We could play tennis if it ( be ) fun 3. What you ( do ) if you ( win...
- 10. - Anna: "Volunteer activities are good for teenagers." - David: A. That's all right. C. Yes, we do...
- connectives: make one sentence from two. Use the word (s) in brackets 1. This is the man. I borrowed his car last...
- 25,She's very pleased to going away on holiday soon --> She's looking 26,Do you like learning a foreign language? -->...
- Read the following passage and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct word for each...
- 1. I advice you to put your money in the bank -> you'd ................. 2That restaurant is so dirty that no oan...
- 2. LIFE ON OTHER PLANETS Talk about the existence of UFOs. Do you believe in the existence of UFOs? Why?/ Why not?2....
Câu hỏi Lớp 9
- Câu 9: a. Vì sao có sự hao phí điện năng trên đường dây truyền tải điện?...
- Kim loại nào tác dụng với khí Cl2 và tác dụng với dung dịch HCl loãng cho cùng loại muối clorua kim loại?
- các thành tựu cách mạng khoa học kĩ thuật lần thứ hai
- Câu 6 Có những chất sau: H2O, H2SO4, CaSO3, KOH, CaO, SO2. Hãy cho biết những cặp chất nào có thể tác dụng với nhau....
- Điện năng đo được bằng dụng cụ nào dưới đây? A. Ampe kế B . Công tơ điện C . Vôn kế D . Đồng hồ đo điện đa năng
- […] (1) Lòng tự trọng khác với tính tự ái. Nhiều người, nhất là những người...
- Ôn tập chương I (Đại Số) giúp mìn vẽ sơ đồ về kiến thức có trong chương vs :((
- Đọc văn bản sau và trả lời các câu hỏi bên dưới: Vài năm trước, khi...
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Đỗ Huỳnh Hạnh
Phương pháp làm:1. Kiểm tra nghĩa của từ "look like" trong từ điển hoặc từ vựng Tiếng Anh để tìm các từ tương đương hoặc đồng nghĩa.2. Liệt kê các từ tương đương hoặc đồng nghĩa của "look like".3. Chọn các từ có nghĩa tương tự nhất với "look like" và viết câu trả lời.Câu trả lời:Có một số từ tương đương hoặc đồng nghĩa với "look like", bao gồm:1. Seem2. Appear3. Resemble4. Be similar to5. Bear a resemblance to6. Have the appearance ofVí dụ:1. She looks like her mother. (Cô ấy trông giống như mẹ cô ấy.)2. He seems tired. (Anh ta dường như mệt mỏi.)3. The painting appears old. (Bức tranh trông cũ.)4. She resembles her sister. (Cô ấy giống chị gái cô ấy.)5. The two cars are similar in design. (Hai chiếc xe trông giống nhau về thiết kế.)6. The baby bears a resemblance to his father. (Đứa bé có nét giống cha mình.)7. The statue has the appearance of a goddess. (Tượng có nét giống một nữ thần.)
Đỗ Bảo Phương
look like có thể được đồng nghĩa với từ 'appear'.