dịch sang tiếng anh :
động vật :
con tắc kè :
con thỏ :
con hươu cao cổ :
Các câu trả lời
Câu hỏi Tiếng anh Lớp 3
- our cat is chassing a...
- đặt câu với các từ 2. to be worth + V-ing: đáng làm gì 3. deny + V-ing: chối...
- Answer the questions about you. (1 point) - What’s your name? - How old are you? - How are you today? -...
- Cho hỏi mý pạn có stt chửi xéo bạn bè hok nhể? Cho xin vài câu nhaa
- What do you do on Monday and Tuesday and Wednesday and Thursday and Friday and Saturday and Sunday Bạn làm gì trong...
- what's your name có nghĩa là gì
- dịch ra tiếng việt: i can't fix you i got no time like it or not gloomy sunday survive the night the Mangle đừng...
- Dịch tiếng anh các từ sau: a) chim b) chim công mái c) chim công ...
Câu hỏi Lớp 3
- Một cửa hàng có 3 thùng dầu. Mỗi thùng đựng 36 lít dầu. Hỏi cửa hàng có tất cat bao nhiêu lít dầu?
- mấy bạn hay cho biết tạo bài giải tóm tắt Hoa:7 con hạc giấy An:gấp 4 lần Hoa Hỏi cả hai:.......
- Một que gỗ có chiều dài 3 mét. Hỏi khi chia que gỗ làm 10 phần que gỗ dài bao nhiêu xăng - ti - mét ? ...
- Phần mềm Alphabet Blocks giúp em học môn học nào? A. Học tiếng Anh B. Học vẽ. C. Học làm công việc gia đình. D. Học...
- Tìm hình ảnh so sánh trong khổ thơ sau, các hình ảnh so sánh này...
- a) 10000-9500+9000-8500+8000-7500+........+ 2000-1500+1000-500 b)2005+53-54-55+56+57-58-59+6...
- Bạn hãy chọn đáp án đúng. Cho các số 4; 6; 8; 10. Duy tính tất cả...
- Câu 1: Bạn An xếp 3 que diêm thành các số La Mã nhỏ hơn XX. Tổng của các số...
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Để dịch câu hỏi sang tiếng Anh, bạn có thể sử dụng từ điển hoặc các phần mềm dịch thuật trực tuyến để tìm từ ngữ phù hợp. Sau đó bạn có thể viết câu trả lời bằng cách dịch từng từ hoặc từng cụm từ từ tiếng Việt sang tiếng Anh.Ví dụ:Cách 1:- con tắc kè (tắc kè: tortoise)- con thỏ (thỏ: rabbit)- con hươu cao cổ (hươu cao cổ: giraffe)Cách 2:- con tắc kè (tắc kè: turtle)- con thỏ (thỏ: bunny)- con hươu cao cổ (hươu cao cổ: giraffe)Cách 3:- con tắc kè (tắc kè: tortoise)- con thỏ (thỏ: rabbit)- con hươu cao cổ (hươu cao cổ: giraffe)
con hươu cao cổ: giraffe
con thỏ: rabbit
con tắc kè: gecko