Giải bài tập sách bài tập (SBT) công nghệ lớp 8 cánh diều bài 6 Vật liệu cơ khí
Giải bài tập sách bài tập (SBT) công nghệ lớp 8 cánh diều bài 6
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về cách giải chi tiết sách bài tập công nghệ lớp 8 cánh diều bài 6 về vật liệu cơ khí. Sytu sẽ hướng dẫn từng câu hỏi và bài tập một cách chi tiết, dễ hiểu nhất có thể. Mục tiêu là giúp các bạn học sinh củng cố kiến thức và hiểu bài học một cách tốt nhất.
Chắc chắn rằng qua bài viết này, bạn sẽ nhận được sự hỗ trợ cần thiết để giải quyết các vấn đề liên quan đến vật liệu cơ khí trong sách bài tập công nghệ của mình. Hãy cùng nhau tìm hiểu và nắm vững kiến thức nhé!
Bài tập và hướng dẫn giải
6.1 Hoàn thành sơ đồ phân loại vật liệu cơ khí dưới đây:
Vật liệu cơ khí | |||||
… | … | … | |||
… | … | … | … | … | … |
6.2 Quan sát nồi cơm điện ở Hình Bài tập. 6.2 và điền tên loại vật liệu để làm ra những chi tiết trong nồi cơm vào bảng sau:
Bộ phận chi tiết | Nắp nồi | Lòng nồi | Vỏ dây điện | Vỏ nồi |
Loại vật liệu | … | … | … | … |
6.3 Hãy điền tính chất đúng của vật liệu kim loại và vật liệu phi kim loại vào cột A dựa vào gợi ý ở cột B.
Cột A | Cột B | |
Vật liệu kim loại | a. Có ánh kim, có độ cứng và độ bền cao. | |
b. Có nhiệt độ nóng chảy thấp. | ||
c. Không dẫn điện hoặc dẫn điện kém. | ||
Vật liệu phi kim loại | d. Có nhiệt độ nóng chảy cao. | |
e. Độ cứng và độ bền thấp. | ||
g. Dẫn điện và dẫn nhiệt tốt. |
6.5 Đáp án nào dưới đây là đúng khi nói về chất dẻo nhiệt?
A. Bị hóa cứng sau khi gia nhiệt.
B. Không có khả năng tái chế.
C. Có khả năng tái chế.
D. Có độ bền và độ cứng tương đối
6.6 Đáp án nào dưới đây là đúng khi nói về chất dẻo nhiệt rắn?
A. Có độ bền và độ cứng tương đối thấp.
B. Không có khả năng tái chế.
C. Có khả năng tái chế.
D. Không bị hóa cứng sau khi gia nhiệt.
6.7 Những sản phẩm dưới đây thường được làm bằng vật liệu gì?
Sản phẩm | Vật liệu |
Chảo rán | ... |
Lưỡi kéo cắt giấy | ... |
Lõi dây điện | ... |
Vỏ dây điện | ... |
Khung xe đạp | ... |
6.8 Hãy sắp xếp theo thứ tự giảm dần tính chất của một số vật liệu vào bảng sau:
Tính chất của vật liệu | Thứ tự | ||
Độ cứng của nhựa, đồng và thép | 1. … | 2. … | 3. … |
Độ dẻo của nhôm, thép và cao su | 1. … | 2. … | 3. … |
Tính dẫn điện của đồng, thép và nhựa | 1. … | 2. … | 3. … |