Bài tập 2 trang 7 sách giáo khoa (SGK) toán lớp 4 tập 1 KNTT: Chọn câu trả lời đúnga. Số bé nhất...

Câu hỏi:

Bài tập 2 trang 7 sách giáo khoa (SGK) toán lớp 4 tập 1 KNTT: Chọn câu trả lời đúng

a. Số bé nhất trong các số 20 107, 19 482, 15 999, 18 700 là

  • A. 20 107
  • B. 19 482
  • C. 15 999
  • D. 18 700

b. Số nào dưới đây có chữ số hàng trăm là 8 ?

  • A. 57 680
  • B. 48 954
  • C. 84 273
  • D. 39 825

c. Số dân của một phường là 12 987 người. Số dân của phường đó làm tròn đến hàng nghìn là:

  • A. 12 900
  • B. 13 000
  • C. 12 000
  • D. 12 960
Câu trả lời:
Người trả lời: GV. Đỗ Hồng Phương
Phương pháp giải:

a) Để tìm số bé nhất trong các số 20 107, 19 482, 15 999, 18 700, ta so sánh chữ số hàng chục nghìn của từng số. Số 20 107 có chữ số hàng chục nghìn là 2, các số còn lại có chữ số hàng chục nghìn lần lượt là 1. Do 1 < 2 nên số bé nhất trong các số trên là 15 999.

b) Để chọn số có chữ số hàng trăm là 8, ta xem chữ số hàng trăm của từng số. Số 39 825 không thỏa điều kiện vì chữ số hàng trăm là 3. Số 48 954 thỏa điều kiện vì chữ số hàng trăm là 4.

c) Để làm tròn số dân của phường 12 987 đến hàng nghìn, ta xem chữ số hàng trăm. Vì chữ số hàng trăm là 9 và 9 > 5 nên số dân sẽ được làm tròn lên, từ 12 987 thành 13 000.

Vậy, câu trả lời cho từng câu hỏi là:
a) Số bé nhất trong các số 20 107, 19 482, 15 999, 18 700 là 15 999.
b) Số có chữ số hàng trăm là 8 trong các số 57 680, 48 954, 84 273, 39 825 là 48 954.
c) Số dân của phường được làm tròn đến hàng nghìn là 13 000.
Bình luận (4)

Hồ Minh Hiếu

Số bé nhất trong các số 20 107, 19 482, 15 999, 18 700 là 15 999 vì chữ số hàng nghìn của nó nhỏ nhất.

Trả lời.

phạm thị ánh ngân

Để làm tròn số dân của phường là 12 987 người đến hàng nghìn, ta sẽ chuyển số hàng trăm và hàng đơn vị thành 0, tức là 13 000 người.

Trả lời.

Huy Hoang

Số dưới đây có chữ số hàng trăm là 8 là 84 273.

Trả lời.

Mai Duyên

Để tìm số bé nhất trong các số 20 107, 19 482, 15 999, 18 700, ta so sánh chữ số hàng nghìn của mỗi số. Số bé nhất là 15 999.

Trả lời.
Nhấn vào đây để đánh giá
Thông tin người gửi
0.42430 sec| 2194.25 kb