Thảo luận 3. Quan sát bảng 11.1 so sánh thành phần phân tử cấu tạo tạo hóa học và tính chất của các...

Câu hỏi:

Thảo luận 3. Quan sát bảng 11.1 so sánh thành phần phân tử cấu tạo tạo hóa học và tính chất của các chất sau

a) CH4 và CCl4

b) CH3Cl và CHCl3

c) CH3OH, CH3CH2OH và CH3OCH3

Câu trả lời:
Người trả lời: GV. Đỗ Đăng Vương
Để so sánh thành phần phân tử cấu tạo và tính chất của các chất sau, chúng ta cần xem xét cấu trúc phân tử của từng chất:

a) CH₄ và CCl₄:
- CH₄: phân tử methane có công thức CH₄, trong đó nguyên tử carbon liên kết với 4 nguyên tử hydrogen thông qua liên kết C-H.
- CCl₄: phân tử tetraclorometan có công thức CCl₄, trong đó nguyên tử carbon liên kết với 4 nguyên tử clo thông qua liên kết C-Cl.

So sánh: CH₄ là hợp chất hữu cơ tự nhiên, không phản ứng với clo, trong khi CCl₄ là hợp chất vô cơ, hóa học không hoạt động, không cháy.

b) CH₃Cl và CHCl₃:
- CH₃Cl: phân tử chlorometan có công thức CH₃Cl, trong đó nguyên tử carbon liên kết với 3 nguyên tử hydrogen và 1 nguyên tử clo thông qua liên kết C-H và C-Cl.
- CHCl₃: phân tử trichlorometan có công thức CHCl₃, trong đó nguyên tử carbon liên kết với 3 nguyên tử clo thông qua liên kết C-Cl.

So sánh: CH₃Cl và CHCl₃ đều chứa clo, nhưng khác biệt về số lượng clo và vị trí trong phân tử.

c) CH₃OH, CH₃CH₂OH và CH₃OCH₃:
- CH₃OH: ethanol là một rượu, có công thức CH₃OH, trong đó nguyên tử carbon liên kết với 1 nguyên tử hydrogen và 1 nguyên tử hydroxyl (OH) thông qua liên kết C-OH.
- CH₃CH₂OH: propanol cũng là một rượu, có công thức CH₃CH₂OH, trong đó nguyên tử carbon liên kết với 2 nguyên tử hydrogen và 1 nguyên tử hydroxyl (OH) thông qua liên kết C-OH.
- CH₃OCH₃: dimetyl ether là một éter, có công thức CH₃OCH₃, trong đó nguyên tử carbon liên kết với 2 nhóm methyl thông qua liên kết C-O-C.

So sánh: CH₃OH và CH₃CH₂OH là các rượu với công thức khác nhau, trong khi CH₃OCH₃ là éter với cấu trúc khác biệt.

Kết luận: Tính chất của các chất được so sánh phụ thuộc vào cấu trúc phân tử của từng chất và số lượng nguyên tử của từng nguyên tố trong phân tử.
Câu hỏi liên quan:
Bình luận (0)
Nhấn vào đây để đánh giá
Thông tin người gửi
1.07364 sec| 2178.586 kb