Tìm 3 từ đồng nghĩa với "dịu dàng"
Ai đó giúp mình với, mình đang rất cần tìm lời giải cho câu hỏi này. Mình sẽ chia sẻ kết quả cho mọi người sau!
Các câu trả lời
Câu hỏi Ngữ văn Lớp 5
- Tìm 1 từ đồng nghĩa và 1 từ trái nghĩa với mỗi từ trong bảng sau: Từ đồng nghĩa Từ...
- Nêu suy nghĩa của em từ 5 đến 7 câu về câu nói sau : Dốt đến đâu học lâu cũng biết Giúp mik đi nha:(
- từ vàng óng đồng nghĩa với từ nào
- điền từ đen vào chỗ trông: đen nhánh, đen ngòm, đen giòn, đen đủi, đen kịt, đen láy, đen nhẻm, đen bóng ...
Câu hỏi Lớp 5
- đổi 100 m/phút bằng bao nhiêu km/giờ ?
- Một mảnh đất hình thang có đáy bé là 150m, đáy lớn bằng 5/3 đáy bé, chiều cao bằng 2/5 đáy lớn. Hỏi tính mảnh đất bằng...
- Một hình lập phương có diện tích xung quanh là 36dm2. Thể tích của hình lập phương đó là : A 27dm3 ...
- Tính nhanh: A = 1 + 2 + 3 + 4 +....+ 150 giúp mình với giải ra lời giải hộ mình
- 1 người đi xe máy đi từ a đến b với vận tốc 36km/giờ lúc từ a trở về b người đó đi với vận tốc...
- Một cửa hàng đã bán được 420 kg bột mì và số bột mì đó bằng 10,5 phần...
- Chú Nam rào xung quanh một khu đất trồng rau hình chữ nhật có chiều rộng bằng 5/8 chiều dài hết 311 chiếc cọc . Hỏi...
- Một bể cá có dạng HHCN,chiều dài 8dm,chiều rộng 5dm,chiều cao bằng 3/4...
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Để tìm 3 từ đồng nghĩa với "dịu dàng", bạn có thể làm như sau:Cách 1:- Sử dụng từ điển để tìm các từ đồng nghĩa với "dịu dàng".- Tìm từ có nghĩa tương đương như "nhẹ nhàng", "lành lạnh", "ấm áp".Cách 2:- Suy luận dựa vào ngữ cảnh hoặc ý nghĩa của từ "dịu dàng".- Tìm từ có ý nghĩa giống "dịu dàng" như "từ bi", "dịu hiền", "u ôn".Câu trả lời:Có thể tìm 3 từ đồng nghĩa với "dịu dàng" như "nhẹ nhàng", "ấm áp", "từ bi".
Thân thiện
Nhân từ
Hiền hậu
Ấm áp