vui vẻ la từ lá hay từ ghép
Các bẹn thân yêu ơi, mình đang bế tắc với câu hỏi này, Bạn nào có thể chỉ mình cách làm với?
Các câu trả lời
Câu hỏi Ngữ văn Lớp 4
Câu hỏi Lớp 4
- tính chu vi của hình H có kích thước như hình bên. 18cm 9cm 18cm 12cm hình H
- một lớp học có 40 học sinh,trong đó 1/2 số học sinh đạt danh hiệu học sinh giỏi, 3/4 số học sinh...
- hãy viết phân số 3/4,7/12 dưới dạng tổng của 2 phân số có tử số là 1,mẫu số...
- mọi người ơi cho mình hình nữ chibi ngầu với
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Phương pháp làm:- Đầu tiên, cần đọc hiểu câu hỏi để xác định rõ yêu cầu và nội dung câu hỏi.- Tiếp theo, cần tìm hiểu về nghĩa của từ "vui vẻ" để có thể trả lời câu hỏi đúng.- Sau đó, xem xét các từ "từ lá" và "từ ghép", tìm hiểu và đưa ra các ví dụ cụ thể cho mỗi loại từ.Câu trả lời:1. Vui vẻ là từ ghép:- Vui: trạng từ chỉ trạng thái cảm xúc đầy sự tự vui, hồn nhiên, không buồn chán.- Vẻ: danh từ chỉ diện mạo, biểu hiện của một người hoặc vật.Ví dụ: Hôm nay trời nắng, mọi người đều vui vẻ và hạnh phúc. Trong lớp học, các bạn đã làm việc vui vẻ và hăng say.2. Vui vẻ là từ lá:- Vui: tình từ chỉ cảm xúc, dùng để diễn tả trạng thái hạnh phúc, hài lòng.- Vẻ: danh từ chỉ diện mạo, biểu hiện của một người hoặc vật.Ví dụ: Con gái tôi rất vui vẻ khi nhìn thấy món quà sinh nhật từ bạn bè. Trên khuôn mặt của mình, cô bé toát lên vẻ vui vẻ và phấn khởi.Vui vẻ có thể được sử dụng cả là từ lá và từ ghép, tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách sử dụng.
Vui vẻ có thể là từ lá hoặc từ ghép tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách biểu đạt.
Vui vẻ có thể là từ lá hoặc từ ghép, tuỳ vào cách sử dụng và ngữ cảnh
Vui vẻ là từ lá
Vui vẻ là từ ghép