dịch nghĩa của các từ sau :
pelmet , pouffe , chest of drawers , sink unit
Các câu trả lời
Câu hỏi Tiếng anh Lớp 7
- Làm hộ mik với
- cung cấp "dạng vô hình" của các động từ sau 1. she is happy (not/fail).......... the...
- BÀI TẬP THÌ HIỆN TẠI ĐƠN Bài 1: Chia động từ trong ngoặc ở dạng đúng: 1. The flight...
- có ai viết giúp mình một bức thư gửi ông già noel k ? Cần gấp
- Chia động từ trong ngoặc: 1) The sun (warm) ....... the air and (give) ........ us light 2) The teacher always (point)...
- 1. Could you take me to the airport Friday morning? → Would you mind...
- Chuyển câu sau thành câu bị động. How many languages do they speak in Canada? =>
- Fill at,in,on,by with the follwing senrence 1.There are a lot of books............the table 2.There's some...
Câu hỏi Lớp 7
- Tại sao phải yêu thương con người?
- Cho tam ABC vuông tại A (AB<AC) .Phân giác góc ABC cắt AC tại D.Kẻ đường thẳng D...
- Câu 1 . Sản xuất giống cây trồng nhằm mục đích gì? Nêu những điều kiện cần thiết để bảo quản tốt hạt giống? Câu 2 . Sản...
- Trình bày điều kiện tự nhiên ở Bắc Mỹ ( Địa hình,Khí hậu,Sông ngòi)
- Trình bày tác hại/hậu quả của việc ko tập luyện thể thao thường xuyên.
- BT 1:Trong các từ in đậm sau,trường hợp nào ko phải là hiện tượng đồng âm? a.Con ngựa...
- Cho tam giác ABC có Â=70° góc B =60° .Tính góc C ( gy : kẻ đường thẳng đi qua C//AB
- Bài 1. Điền vào chỗ trống ... trong các phát biểu sau a Đường thẳng xx’ vuông góc với đường thẳng yy’ khi ... và trong...
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Đỗ Minh Huy
Để dịch nghĩa của từng từ trong câu hỏi, bạn có thể sử dụng từ điển hoặc công cụ dịch trực tuyến như Google Translate. 1. Pelmet: băng che tủ trên cửa sổ2. Pouffe: đệm tròn3. Chest of drawers: tủ có nhiều ngăn kéo4. Sink unit: đơn vị chậu rửaCâu trả lời:1. Pelmet: window cornice or valance2. Pouffe: a cushioned footstool3. Chest of drawers: a piece of furniture with multiple stacked drawers4. Sink unit: a unit consisting of a sink and surrounding storage space.
Đỗ Thị Ngọc
Chest of drawers: Tủ có nhiều ngăn kéo để lưu trữ quần áo hoặc đồ dùng cá nhân.
Đỗ Huỳnh Giang
Pouffe: Gối đệm tròn hoặc vuông, thường được sử dụng như ghế hoặc để chân.
Phạm Đăng Linh
Pelmet: Bức tranh gắn trên cửa sổ hoặc trên cửa để che nắng hoặc trang trí.