tìm từ đồng nghĩa
37. One you have finish reading, you can go on with your work.
A: continue doing
B: continue to do
C: keep do
D: keep to do
38. The doctor wanted to examine the test results with her patient.
A: go over
B: up
C: go on
D: go out
39. The local meeting is on this weekend. Please put it down in your diary.
A: make a note
B: made a note
C: have made a note
D: to make a note
40. You don't need the light on in here. Press the switch, please!
A: turn on
B: turn down
C: turn off
D: turn up
41. My grandfather has recovered form the illness.
A: get over
B: got over
C: to get over
D: getting over
42. She spent her chilhood in a small village in the south.
A: grew up
B: grow up
C: grown up
D: to grow up
43. We are really expecting to see you again pleasure.
A: looking forward to
B: look up
C: look for
D: look after
Các câu trả lời
Câu hỏi Tiếng anh Lớp 9
Câu hỏi Lớp 9
Bạn muốn hỏi điều gì?
Phạm Đăng Đức
Để tìm từ đồng nghĩa cho câu hỏi trên, bạn cần xác định nghĩa của từ cần tìm và sau đó tìm từ khác có nghĩa tương đương.Ví dụ:Câu hỏi 37: One you have finish reading, you can go on with your work.Từ cần tìm: finish readingTừ đồng nghĩa: continue doing hoặc continue to doVậy câu trả lời cho câu hỏi 37 là:A: continue doing hoặc B: continue to doBạn có thể làm tương tự cho các câu hỏi khác trong danh sách.
Đỗ Huỳnh Hưng
Đỗ Thị Linh
Đỗ Huỳnh Giang
Đỗ Văn Long
Cách làm:1. Đọc kỹ câu hỏi và hiểu rõ yêu cầu của nó.2. Tìm kỉ niệm về thầy hoặc cô giáo cũ mà bạn nhớ mãi.3. Trình bày kỉ niệm đó một cách chi tiết và cảm xúc.Câu trả lời:Một kỉ niệm về thầy mà tôi nhớ mãi là khi thầy đã động viên và khích lệ tôi khi tôi gặp khó khăn trong việc học. Có một lần tôi không thể giải được một bài tập về toán rất khó, thầy đã dành thời gian cùng tôi làm bài từng bước một, giúp tôi hiểu rõ hơn về vấn đề đó. Khi hoàn thành xong bài tập, tôi cảm thấy tự tin và hứng khởi hơn. Kỉ niệm đó luôn ở trong tâm trí tôi và khi nhớ đến thầy, tôi luôn biết ơn và trân trọng sự giúp đỡ của thầy.