Lớp 7
Lớp 1điểm
3 tháng trước
Đỗ Hồng Ngọc

Tìm quá Khứ , Hiện tại hoàn thành của 10 từ sau :  drink , catch , buy, understand , show , be , speak, swim , choose , freeze . Không  tra google , sách tham khảo . Sau  đó dịch nghĩa của 6/10 trên Hai người nhanh mình tích nhé

Hãy luôn nhớ cảm ơnvote 5 sao

nếu câu trả lời hữu ích nhé!

Các câu trả lời

Cách làm:

1. Xác định quá khứ của từ đó bằng cách thêm "-ed" vào cuối từ đó.
2. Xác định hiện tại hoàn thành của từ đó bằng cách dùng "have/has" + V3 (Past Participle).

Câu trả lời:
1. drank - have drunk (uống)
2. caught - have caught (bắt)
3. bought - have bought (mua)
4. understood - have understood (hiểu)
5. showed - have shown (cho xem)
6. was/were - have been (là, ở)
7. spoke - have spoken (nói)
8. swam - have swum (bơi)
9. chose - have chosen (chọn)
10. froze - have frozen (đông lại)

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
41 vote
Cảm ơn 6Trả lời.
Câu hỏi Tiếng anh Lớp 7
Câu hỏi Lớp 7

Bạn muốn hỏi điều gì?

Đặt câu hỏix
  • ²
  • ³
  • ·
  • ×
  • ÷
  • ±
  • Δ
  • π
  • Ф
  • ω
  • ¬
0.46322 sec| 2234.844 kb