Lớp 8
Lớp 1điểm
3 tháng trước
Đỗ Hồng Linh

Nhiệt phân 66,2g Pb(NO3)2 thu được 55,4 chất rắn . tính hiệu suất phản ứng biết Pb(NO3)2 dược nhiệt phân theo sơ đồ sau: Pb(NO3)2 --------> PbO+NO2+O2
Mình thực sự bí bách ở câu hỏi này, mong ai đó có thể tận tình chỉ giáo giúp mình với!

Hãy luôn nhớ cảm ơnvote 5 sao

nếu câu trả lời hữu ích nhé!

Các câu trả lời

Phương pháp giải:

1. Tính số mol của Pb(NO3)2:
- Khối lượng mol của Pb(NO3)2 = (207,2 g/mol) + (3 x 14,0 g/mol) + (2 x 16,0 g/mol) = 331,2 g/mol.
- Số mol của Pb(NO3)2 = Khối lượng Pb(NO3)2 / Khối lượng mol của Pb(NO3)2 = 66,2 g / 331,2 g/mol = 0,2 mol.

2. Tính số mol của chất rắn thu được (PbO):
- Theo sơ đồ phản ứng, ta thấy rằng 1 mol Pb(NO3)2 tạo thành 1 mol PbO.
- Vậy số mol của chất rắn là 0,2 mol.

3. Tính hiệu suất phản ứng:
- Hiệu suất phản ứng = (Số mol chất rắn thu được / Số mol chất ban đầu) x 100% = (0,2 mol / 0,2 mol) x 100% = 100%.

Câu trả lời: Hiệu suất phản ứng là 100%.

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
41 vote
Cảm ơn 8Trả lời.

Theo phương trình phản ứng, mỗi mol Pb(NO3)2 tạo thành 1 mol PbO. Vậy số mol Pb(NO3)2 có trong 66,2g là: n(Pb(NO3)2) = m/M = 66,2/331,22 = 0,2 mol. Vì số mol Pb(NO3)2 ban đầu cần tạo thành bằng số mol PbO thu được, nên hiệu suất phản ứng là 100%.

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
51 vote
Cảm ơn 1Trả lời.

Số mol Pb(NO3)2 ban đầu là n(Pb(NO3)2) = m/M = 66,2/331,22 = 0,2 mol. Số mol PbO tạo thành theo phương trình phản ứng là 0,2 mol. Vậy hiệu suất phản ứng là: hiệu suất = (số mol PbO thu được / số mol Pb(NO3)2 ban đầu) x 100% = (0,2/0,2) x 100% = 100%.

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
11 vote
Cảm ơn 0Trả lời.

Theo phương trình phản ứng, 1 mol Pb(NO3)2 tạo thành 1 mol PbO. Vậy số mol Pb(NO3)2 có trong 66,2g là: n(Pb(NO3)2) = m/M = 66,2/331,22 = 0,2 mol. Do đó, số mol chất rắn PbO được tạo thành là 0,2 mol.

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
11 vote
Cảm ơn 2Trả lời.
Câu hỏi Hóa học Lớp 8
Câu hỏi Lớp 8

Bạn muốn hỏi điều gì?

Đặt câu hỏix
  • ²
  • ³
  • ·
  • ×
  • ÷
  • ±
  • Δ
  • π
  • Ф
  • ω
  • ¬
0.42790 sec| 2242.742 kb