Lớp 4
Lớp 1điểm
4 tháng trước
Đỗ Hồng Việt

Người ta đóng gói 3500 bút chì theo từng tá ( mỗi tá gồm 12 cái ). Hỏi đóng gói được nhiều nhất bao nhiêu tá bút chì và còn thừa mấy bút chì ?
Mọi người ơi, mình có một thắc mắc câu hỏi này khá khó và mình chưa tìm ra lời giải. Có ai có thể giúp mình giải đáp được không?

Hãy luôn nhớ cảm ơnvote 5 sao

nếu câu trả lời hữu ích nhé!

Các câu trả lời

Để giải bài toán trên, ta có thể sử dụng phép chia và phép nhân.

Phương pháp giải:

Bước 1: Tính số lượng từng tá bút chì:
- Theo đề bài, mỗi tá bút chì gồm 12 cái.
- Vì vậy, số lượng từng tá bút chì bằng 12.

Bước 2: Tính số tá bút chì cần đóng gói:
- Theo đề bài, số bút chì cần đóng gói là 3500 cái.
- Chia số bút chì cần đóng gói cho số lượng từng tá bút chì: 3500 ÷ 12 = 291 tá (số nguyên).

Bước 3: Tính số bút chì còn thừa:
- Để tính số bút chì còn thừa, ta có thể sử dụng phép nhân.
- Nhân số lượng tá bút chì đã tính được ở bước 2 với số lượng từng tá bút chì (12): 291 x 12 = 3492.
- Từ đó, ta có số bút chì còn thừa là 3*** = 8 bút chì.

Câu trả lời: Đóng gói được nhiều nhất 291 tá bút chì và còn thừa 8 bút chì.

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
51 vote
Cảm ơn 5Trả lời.

Cách đóng gói tối ưu là đóng gói 291 tá bút chì, mỗi tá 12 cái. Còn lại thừa 8 cái bút chì.

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
51 vote
Cảm ơn 2Trả lời.

Số tá bút chì tối đa có thể đóng gói từ 3500 bút chì với 12 cái mỗi tá là 291 tá. Số bút chì còn thừa là 8.

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
51 vote
Cảm ơn 2Trả lời.

Ta có thể đóng gói 3500 bút chì thành 292 tá bút chì, mỗi tá gồm 12 cái. Với cách đóng gói này, vẫn còn thừa 4 cái bút chì.

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
51 vote
Cảm ơn 0Trả lời.

Để đóng gói 3500 bút chì thành các tá có mỗi tá gồm 12 cái, ta chia 3500 cho 12. Kết quả là 291 tá bút chì và còn thừa 8 bút chì.

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
51 vote
Cảm ơn 1Trả lời.
Câu hỏi Toán học Lớp 4
Câu hỏi Lớp 4

Bạn muốn hỏi điều gì?

Đặt câu hỏix
  • ²
  • ³
  • ·
  • ×
  • ÷
  • ±
  • Δ
  • π
  • Ф
  • ω
  • ¬
0.39711 sec| 2242.906 kb