Viết phương trình của các chất sau ( nếu có ) :
a) HNO3 , KOH, CO2 , Ba(OH)2 , H2CO3 , H2S , CH3COONa
b) FeCl3 , CuSO4 , Cu, Al2(SO4)3 , Mg (NO3)2 , HClO4
c) H3PO4 , H2SO4 , Cl2 , CH3COOH, Na2HPO4
Mọi người ơi, mình đang cảm thấy rất lo lắng không biết phải giải quyết câu hỏi này như thế nào, mai phải nộp bài cho giáo viên rồi. Bạn nào thông thái giúp mình với!
Các câu trả lời
Câu hỏi Hóa học Lớp 11
Câu hỏi Lớp 11
Bạn muốn hỏi điều gì?
Phạm Đăng Vương
Để viết phương trình của các chất trong câu hỏi, ta cần biết cấu trúc phân tử và cân bằng số nguyên tử trong từng phản ứng hóa học.a) 1. HNO3: HNO3 -> H+ + NO3- (phản ứng ion)2. KOH: KOH -> K+ + OH- (phản ứng ion)3. CO2: Không phản ứng hóa học4. Ba(OH)2: Ba(OH)2 -> Ba2+ + 2OH- (phản ứng ion)5. H2CO3: H2CO3 -> 2H+ + CO3^2- (phản ứng ion)6. H2S: H2S -> 2H+ + S2- (phản ứng ion)7. CH3COONa: CH3COONa -> Na+ + CH3COO- (phản ứng ion)b)1. FeCl3: FeCl3 -> Fe3+ + 3Cl- (phản ứng ion)2. CuSO4: CuSO4 -> Cu2+ + SO4^2- (phản ứng ion)3. Cu: Không phản ứng hóa học4. Al2(SO4)3: Al2(SO4)3 -> 2Al3+ + 3SO4^2- (phản ứng ion)5. Mg(NO3)2: Mg(NO3)2 -> Mg2+ + 2NO3- (phản ứng ion)6. HClO4: HClO4 -> H+ + ClO4- (phản ứng ion)c) 1. H3PO4: H3PO4 -> 3H+ + PO4^3- (phản ứng ion)2. H2SO4: H2SO4 -> 2H+ + SO4^2- (phản ứng ion)3. Cl2: Không phản ứng hóa học4. CH3COOH: CH3COOH -> H+ + CH3COO- (phản ứng ion)5. Na2HPO4: Na2HPO4 -> 2Na+ + HPO4^2- (phản ứng ion)Câu trả lời cho câu hỏi trên là viết phương trình ion hóa (nếu có) của các chất đã cho.
Phạm Đăng Long
a) HNO3: HNO3 = H+ + NO3-, KOH: KOH = K+ + OH-, CO2: Không phản ứng phân ly, Ba(OH)2: Ba(OH)2 = Ba2+ + 2OH-, H2CO3: H2CO3 = H+ + HCO3-, H2S: Không phản ứng phân ly, CH3COONa: CH3COONa = CH3COO- + Na+. b) FeCl3: FeCl3 = Fe3+ + 3Cl-, CuSO4: CuSO4 = Cu2+ + SO4^2-, Cu: Không phản ứng phân ly, Al2(SO4)3: Al2(SO4)3 = 2Al3+ + 3SO4^2-, Mg(NO3)2: Mg(NO3)2 = Mg2+ + 2NO3-, HClO4: HClO4 = H+ + ClO4-. c) H3PO4: H3PO4 = 3H+ + PO4^3-, H2SO4: H2SO4 = 2H+ + SO4^2-, Cl2: Không phản ứng phân ly, CH3COOH: CH3COOH = H+ + CH3COO-, Na2HPO4: Na2HPO4 = 2Na+ + HPO4^2-.
Phạm Đăng Linh
c) H3PO4: H3PO4 = 3H+ + PO4^3- (phản ứng phân ly), H2SO4: H2SO4 = 2H+ + SO4^2- (phản ứng phân ly), Cl2: Không phản ứng phân ly, CH3COOH: CH3COOH = H+ + CH3COO- (phản ứng chất axit yếu), Na2HPO4: Na2HPO4 = 2Na+ + HPO4^2- (phản ứng phân ly).
Đỗ Hồng Linh
b) FeCl3: FeCl3 = Fe3+ + 3Cl- (phản ứng phân ly), CuSO4: CuSO4 = Cu2+ + SO4^2- (phản ứng phân ly), Cu: Không phản ứng phân ly, Al2(SO4)3: Al2(SO4)3 = 2Al3+ + 3SO4^2- (phản ứng phân ly), Mg(NO3)2: Mg(NO3)2 = Mg2+ + 2NO3- (phản ứng phân ly), HClO4: HClO4 = H+ + ClO4- (phản ứng phân ly).
Đỗ Đăng Dung
a) HNO3: HNO3 = H+ + NO3- (phản ứng phân ly), KOH: KOH = K+ + OH- (phản ứng phân ly), CO2: Không phản ứng phân ly, Ba(OH)2: Ba(OH)2 = Ba2+ + 2OH- (phản ứng phân ly), H2CO3: H2CO3 = H+ + HCO3- (phản ứng chất axit yếu), H2S: Không phản ứng phân ly, CH3COONa: CH3COONa = CH3COO- + Na+ (phản ứng phân ly).