Tìm từ đồng nghĩa với từ HẠNH PHÚC
Chào mọi người, mình đang cảm thấy khá bối rối. Bạn nào đó có kinh nghiệm có thể giúp mình giải quyết vấn đề này không?
Các câu trả lời
Câu hỏi Ngữ văn Lớp 5
Câu hỏi Lớp 5
- Dịch sang Tiếng Việt nhé ! ( Sweet couple )
- Cho dãy số 1 ; 3 ; 5 ; 7 ;9 ; ........... ; 1993. Tìm số hạng thứ 3000 của dãy số
- Ex1 Fill in the blanks with PRESENT CONTINUOUS or SIMPLE PRESENT: 1. The children...
- Ai trả lời đc câu hỏi này thi người ấy giỏi! thiệt nhá ! khó lắm đấy mình nói trước. Nhớ là đc kĩ câu hỏi nè! Bắt đầu...
- Đặt tính rồi tính: 96,73 x 5 348 ; 36,98 : 5,32 ; 48,54 x...
- Một mảnh vườn hình thang vuông có đáy lớn 18m, đáy bé 12m và chiều cao...
- Trong 1 lớp học dành cho những cháu học sinh yêu Toán mà Thầy Hiếu tổ chức, các bạn học sinh đều rất ngoan và lịch sự....
- Tại sao vận tốc nguợc dòng là vận tốc của thuyền máy
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Phạm Đăng Long
Phương pháp làm:1. Tra từ điển hoặc sử dụng công cụ tra từ trực tuyến để tìm từ đồng nghĩa với từ "hạnh phúc".2. Liệt kê danh sách các từ đồng nghĩa và xác định từ có ý nghĩa gần giống nhất với "hạnh phúc".Câu trả lời: - Hạnh phúc: Vui vẻ, sung sướng, thỏa mãn, hân hoan.- Ngoài ra, còn có thể sử dụng các từ khác như: hưởng thụ, sướng nước, an lành.
Đỗ Minh Long
Sướng
Đỗ Hồng Dung
Thỏa mãn
Đỗ Minh Đức
Sung sướng
Đỗ Hồng Đạt
Hỷ sự