Lớp 9
Lớp 1điểm
11 tháng trước
Đỗ Đăng Dung

Nhận biết các dd sau mà ko dùng thêm thuốc thử: 1.NaHSO4, NaHCO3, Ba(HCO3)2 2.NaHSO4, KHCO3, Na2CO3,Mg(HCO3)2, Ba(HCO3)2 3.NaHCO3, CaCl2, NaCO3, Ca(HCO3)2
Tôi biết rằng đây có thể không phải là thời điểm thích hợp, nhưng tôi thực sự cần sự giúp đỡ từ các Bạn. Ai có thể phân tích vấn đề này cho tôi với?

Hãy luôn nhớ cảm ơnvote 5 sao

nếu câu trả lời hữu ích nhé!

Các câu trả lời

Để nhận biết các dung dịch mà không dùng thêm thuốc thử, chúng ta có thể thực hiện các phương pháp sau:

Phương pháp 1:
- NaHSO4 không tạo kết tủa với dung dịch HCl, nhưng tạo kết tủa trắng với dung dịch BaCl2.
- NaHCO3 không tạo kết tủa với dung dịch HCl, nhưng tạo khí CO2 khi kết hợp với axit.
- Ba(HCO3)2 không tạo kết tủa với dung dịch HCl, nhưng tạo khí CO2 khi kết hợp với axit.

Câu trả lời:
1. Nhận biết được các dung dịch từ NaHSO4, NaHCO3, Ba(HCO3)2.
2. Nhận biết được các dung dịch từ NaHSO4, KHCO3, Na2CO3, Mg(HCO3)2, Ba(HCO3)2.
3. Nhận biết được các dung dịch từ NaHCO3, CaCl2, NaCO3, Ca(HCO3)2.

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
41 vote
Cảm ơn 8Trả lời.

6. Nhận biết Ba(HCO3)2: thêm H2SO4 vào dd sẽ tạo kết tủa trắng BaSO4, NaHCO3, CaCl2, Na2CO3, Ca(HCO3)2 không tạo kết tủa với H2SO4.

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
11 vote
Cảm ơn 1Trả lời.

5. Nhận biết NaHCO3: khi sục khí CO2 thông qua dd, NaHCO3 tạo bubu khí, trong khi CaCl2, Na2CO3, Ca(HCO3)2 không tạo khí CO2 khi sục.

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
31 vote
Cảm ơn 1Trả lời.

4. Nhận biết NaHSO4: thêm đá vôi vào dd sẽ tạo kết tủa trắng CaSO4, KHCO3, Na2CO3, Mg(HCO3)2, Ba(HCO3)2 không tạo kết tủa với đá vôi.

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
21 vote
Cảm ơn 2Trả lời.

3. Để nhận biết NaHCO3, ta thêm HCl vào dd, sẽ có khí CO2 thoát ra. CaCl2, Na2CO3, Ca(HCO3)2 không tạo khí CO2 khi thêm HCl.

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
51 vote
Cảm ơn 1Trả lời.
Câu hỏi Hóa học Lớp 9
Câu hỏi Lớp 9

Bạn muốn hỏi điều gì?

Đặt câu hỏix
  • ²
  • ³
  • ·
  • ×
  • ÷
  • ±
  • Δ
  • π
  • Ф
  • ω
  • ¬
0.53297 sec| 2299.406 kb