từ đồng nghĩa với từ yên lặng ?
A) Im lặng
B) Vang động
C) Mờ ảo
D) Sôi động
NHANH TICK
Mình cảm thấy hơi mắc kẹt và không chắc làm thế nào để tiếp tục làm câu hỏi này. Ai có thể giành chút thời gian để giúp mình với được không?
Các câu trả lời
Câu hỏi Ngữ văn Lớp 5
Câu hỏi Lớp 5
Bạn muốn hỏi điều gì?
Để tìm từ đồng nghĩa với từ "yên lặng", bạn có thể thực hiện như sau:1. Kiểm tra ý nghĩa của từ "yên lặng" và xem xét từng phương án để tìm từ có ý nghĩa tương tự.2. Liệt kê các từ đồng nghĩa với từ "yên lặng" bạn biết.3. Nếu không chắc chắn, bạn có thể sử dụng từ điển để tìm từ đồng nghĩa.Câu trả lời cho câu hỏi trên là:A) Im lặng
Không phải Sôi động vì từ này cũng mang nghĩa trái ngược với yên lặng.
Không phải Mờ ảo vì từ này không có quan hệ về nghĩa với yên lặng.
Không phải Vang động vì từ này mang nghĩa trái ngược với yên lặng.
Từ đồng nghĩa với từ yên lặng là Im lặng.