He is a soldier.Where does he work?
Các câu trả lời
Câu hỏi Tiếng anh Lớp 4
- What did you do to day? Trả lời câu hỏi 1 ở phần bình luận What are you doing? Trả lời câu hỏi 2 ở phần bình...
- Complete the sentences with the verbs in brakets.Use gerunds or infinitives. ( v-ing , to verb , verb ) 12. We stand up...
- Hãy tả 1 đồ vật bằng tiếng anh <>
- các bạn cho mình biết cúc họa mi tiếng anh là j vậy? 5 bạn nhanh nhất là mình tick nha! Nhớ kết bạn với mình nha!
- What game do you like after school?2. what do you like watching on TV?3. Do you play computer game after school?4....
- cả vườn hoa tiếng là gì nhỉ
- 4. Give me a hand, ____ you? A. do B. will C. don't D. could
- I. Circle the odd-one-out. There is one example. / Khoanh tròn từ khác loại. 0. A. old B. short C. teacher D....
Câu hỏi Lớp 4
- Từ lấp ló và cuồn cuộn . Từ nào là cụm tính từ , từ nào là cụm danh từ
- Một tấm vải được chia thành ba phần. Phần thứ nhất bằng 5/13 tấm vải, phần thứ hai bằng 2/7 tấm vải. Hỏi a) Cả hai phần...
- uyển chuyển là láy gì
- Hoạt động nào dưới đây không phải là hoạt động công nghiệp? khai thác dầu mỏ luyện thép đánh bắt cá...
- Bác Hai trồng dưa hấu trong khu vườn HCN có chiều dài 20m,chiều rộng 50dm.Tính diện...
- Một cửa hàng có 15 tạ gạo. Số gạo đã bán bằng 2/3 số gạo còn lại. hỏi cửa hàng...
- một phân xưởng được giao 3585 mét vải để may quần áo trẻ em và quần áo người lớn.may mỗi bộ quần áo trẻ em hết 3...
- em sẽ làm gì để quảng bá hình ảnh tết trung thu của đất nước việt nam với thế giới ?...
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Phạm Đăng Hưng
Phương pháp làm:1. Đọc câu hỏi và hiểu nghĩa của từng từ trong câu hỏi.2. Sắp xếp lại từng từ và câu trở thanh một câu hoàn chỉnh.3. Trả lời câu hỏi bằng cách sử dụng thông tin trong câu đã sắp xếp.Câu trả lời:He works at the army/navy/air force. (Anh ấy làm việc tại quân đội/ hải quân/ không quân)He works in a military camp/base. (Anh ấy làm việc trong một trại quân sự)He works in a military barracks. (Anh ấy làm việc trong một ký túc xá quân đội)
Đỗ Văn Đạt
He works in a barracks.
Phạm Đăng Việt
He works at a military base.
Đỗ Minh Hạnh
He works in the army.