cho tui một cái bảng động từ bất quy tắc ở quá khứ ( khoảng 90-100 từ )
tui cần gấp do mai thì rồi
Các câu trả lời
Câu hỏi Tiếng anh Lớp 6
- III. Choose the correct answers 1. ‘Why are you laughing so hard?’ ‘I am watching a ________. It’s...
- . He (lose) ________his job last month and since then he (be) ________ out of work. 7. I ________ (never eat) pizza...
- Chuyển sang động từ bất quy tắc : Have Go Do Eat
- 1) I hope (have) a job 2) Try to avoid (make) him angry 3) He thinks of (leave) his job 4) Please let me (know)...
Câu hỏi Lớp 6
- Câu 3: Trình bày diễn biến, kết quả của chiến thắng năm...
- Ba khối 6,7,8 theo thứ tự có 300 học sinh,276 học sinh,252 học sinh xếp hàng dọc để diễu hành sao...
- In the sea hay on the sea
- dấu hoá là gì ? có mấy loại dấu hoá , kể tên ?
- Các bạn cho mình hỏi chữ A ngược trong toán học có nghĩa là gì vậy.
- Các bạn ơi Cho mk hỏi Có ai biết đề thi học kì 2 lớp 6 Môn lịch sử không ? ...
- Từ “mòn” trong dòng thơ “Đá mòn năm tháng mòn theo”...
- Cac cau giup to voi: Cho A = \(2020+\dfrac{1}{1}+\dfrac{1}{2^2}+\dfrac{1}{3^2}+...+\dfrac{1}{2020^2}\) Hoi A...
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Để làm bài này, bạn có thể tìm trên internet hoặc sách giáo trình tiếng Anh để lấy danh sách các động từ bất quy tắc ở quá khứ. Sau đó, bạn sẽ chọn ra khoảng 90-100 từ, viết chúng ra trên một tờ giấy hay bảng.Cách làm 1:1. Go - went2. Eat - ate3. Have - had4. Take - took5. Make - made6. Drink - drank7. Drive - drove8. Write - wrote9. Break - broke10. Choose - chosevà còn nhiều từ khác.Cách làm 2:1. Go - went2. Come - came3. Find - found4. Give - gave5. Buy - bought6. Teach - taught7. Speak - spoke8. Sit - sat9. Sleep - slept10. Leave - leftvà nhiều từ khác.Câu trả lời:Dưới đây là một số động từ bất quy tắc ở quá khứ:1. Go - went2. Eat - ate3. Have - had4. Take - took5. Make - made6. Drink - drank7. Drive - drove8. Write - wrote9. Break - broke10. Choose - chosevà nhiều từ khác.
Eat - ate
See - saw
Go - went
Tell - told