Lớp 8
Lớp 1điểm
11 tháng trước
Phạm Đăng Giang

phân loại các chất và tên gọi p2o5, al(oh)3, na2so4, h3po4, feo, cacl2
Làm ơn, mình thực sự cần ai đó chỉ dẫn giúp mình giải quyết câu hỏi này. Bất cứ sự giúp đỡ nào cũng sẽ được đánh giá cao!

Hãy luôn nhớ cảm ơnvote 5 sao

nếu câu trả lời hữu ích nhé!

Các câu trả lời

Phương pháp giải:

Bước 1: Xác định công thức hóa học của các chất.

- p2o5: Phospho penta-oxit
- al(oh)3: Nhôm hydroxit
- na2so4: Natri sunfat
- h3po4: Axit phosphoric
- feo: Sắt (II) oxit
- cacl2: Canxi clorua

Bước 2: Phân loại các chất theo danh mục chính.

- p2o5: Phân loại là oxit
- al(oh)3: Phân loại là hydroxit
- na2so4: Phân loại là muối
- h3po4: Phân loại là axit
- feo: Phân loại là oxit
- cacl2: Phân loại là muối

Bước 3: Đưa ra tên gọi.

- p2o5: Pentaoxit photpho
- al(oh)3: Nhôm canxi hydroxit
- na2so4: Natri sunfat
- h3po4: Axit photphoric
- feo: Sắt (II) oxit
- cacl2: Canxi clorua

Câu trả lời: P2O5 được phân loại là oxit và có tên gọi là pentaoxit photpho. Al(OH)3 được phân loại là hydroxit và có tên gọi là nhôm hydroxit. Na2SO4 được phân loại là muối và có tên gọi là natri sunfat. H3PO4 được phân loại là axit và có tên gọi là axit photphoric. FeO được phân loại là oxit và có tên gọi là sắt (II) oxit. CaCl2 được phân loại là muối và có tên gọi là canxi clorua.

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
21 vote
Cảm ơn 7Trả lời.

- Na2SO4: Chất muối (natri sunfat), có công thức hóa học gồm nguyên tố Na (natri), S (lưu huỳnh) và O (ôxi).

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
31 vote
Cảm ơn 2Trả lời.

- Al(OH)3: Chất base (hydroxit nhôm), có công thức hóa học gồm nguyên tố Al (nhôm), O (ôxi) và H (hiđro).

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
41 vote
Cảm ơn 1Trả lời.

- P2O5: Chất ôxít (phốtpho pentaoxit), có công thức hóa học gồm 2 nguyên tố P (phốtpho) và O (ôxi).

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
21 vote
Cảm ơn 2Trả lời.
Câu hỏi Hóa học Lớp 8
Câu hỏi Lớp 8

Bạn muốn hỏi điều gì?

Đặt câu hỏix
  • ²
  • ³
  • ·
  • ×
  • ÷
  • ±
  • Δ
  • π
  • Ф
  • ω
  • ¬
0.51644 sec| 2294.969 kb