Lớp 8
Lớp 1điểm
11 tháng trước
Đỗ Hồng Phương

đọc tên các chất sau:NaO5;PO3;H2CO3;FeCl2;FeCl3;NaHSO4;NaH2PO4
Mình cần một chút hỗ trợ từ cộng đồng ở đây. Câu hỏi của mình có lẽ khá đặc biệt, nhưng hy vọng ai đó có thể giúp đỡ.

Hãy luôn nhớ cảm ơnvote 5 sao

nếu câu trả lời hữu ích nhé!

Các câu trả lời

Phương pháp giải:

1. Xác định số nguyên tử (nguyên tố) trong mỗi chất.
2. Xác định khối lượng nguyên tử của mỗi nguyên tố.
3. Tính khối lượng phân tử của từng chất bằng cách cộng các khối lượng nguyên tử.

Câu trả lời:

NaO5: Natri Oxy - Na = 23, O = 16 -> (23 + 5*16) = 23 + 80 = 103 g/mol
PO3: Photpho Oxy - P = 31, O = 16 -> (31 + 3*16) = 31 + 48 = 79 g/mol
H2CO3: Cacbonic axit - C = 12, H = 1, O = 16 -> (12 + 2*1 + 3*16) = 12 + 2 + 48 = 62 g/mol
FeCl2: Sắt Clo - Fe = 56, Cl = 35.5 -> (56 + 2*35.5) = 56 + 71 = 127 g/mol
FeCl3: Sắt Clo - Fe = 56, Cl = 35.5 -> (56 + 3*35.5) = 56 + 106.5 = 162.5 g/mol
NaHSO4: Natri axit sunfuric - Na = 23, H = 1, S = 32, O = 16 -> (23 + 1 + 32 + 4*16) = 23 + 1 + 32 + 64 = 120 g/mol
NaH2PO4: Natri dihydrogen photphat - Na = 23, H = 1, P = 31, O = 16 -> (23 + 2*1 + 31 + 4*16) = 23 + 2 + 31 + 64 = 120 g/mol

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
21 vote
Cảm ơn 7Trả lời.

Danh sách chất gồm có: NaO5, PO3, H2CO3, FeCl2, FeCl3, NaHSO4, NaH2PO4.

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
11 vote
Cảm ơn 0Trả lời.

Các chất tương ứng với tên trong danh sách là: Natri pentaoxide, Phosphat III, Axít cacbonic, Sắt II clorua, Sắt III clorua, Natri hidrosulfat, Natri dihydrogen phosphate.

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
21 vote
Cảm ơn 1Trả lời.

Trong danh sách trên, có các chất sau: NaO5, PO3, H2CO3, FeCl2, FeCl3, NaHSO4, NaH2PO4.

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
31 vote
Cảm ơn 1Trả lời.

Công thức hóa học của các chất trong danh sách là: NaO5, PO3, H2CO3, FeCl2, FeCl3, NaHSO4, NaH2PO4.

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
21 vote
Cảm ơn 2Trả lời.
Câu hỏi Hóa học Lớp 8
Câu hỏi Lớp 8

Bạn muốn hỏi điều gì?

Đặt câu hỏix
  • ²
  • ³
  • ·
  • ×
  • ÷
  • ±
  • Δ
  • π
  • Ф
  • ω
  • ¬
0.57514 sec| 2286.391 kb