Lớp 6
Lớp 1điểm
11 tháng trước
Đỗ Bảo Phương

Tìm từ trái nghĩa : 1. Friendly 2. Carefull 3. Talkative 4. Timid 5. Reliable 6. Responsible 7. Intelligent 8. Beautiful 9. Valuable 10. Important 11. Comfortable 12. Modern

Hãy luôn nhớ cảm ơnvote 5 sao

nếu câu trả lời hữu ích nhé!

Các câu trả lời

Câu hỏi Tiếng anh Lớp 6
Câu hỏi Lớp 6

Bạn muốn hỏi điều gì?

Đặt câu hỏix
  • ²
  • ³
  • ·
  • ×
  • ÷
  • ±
  • Δ
  • π
  • Ф
  • ω
  • ¬
0.57988 sec| 2275.18 kb