Tìm từ trái nghĩa :
1. Friendly
2. Carefull
3. Talkative
4. Timid
5. Reliable
6. Responsible
7. Intelligent
8. Beautiful
9. Valuable
10. Important
11. Comfortable
12. Modern
Các câu trả lời
Câu hỏi Tiếng anh Lớp 6
- I Fill in the gaps with at , on or in . 1, We usually go on holiday ...................July 2 , It's cold...
- Chia động từ trong ngoặc ở hiện tại đơn hoặc hiện tại tiếp diễn: 1) They usually (take)... a bus to work, but they (not...
- Viết 3 đoạn văn kể về người bạn, gia đình , và ngôi nhà bằng tiếng anh! Các bn...
- viết lại câu sao cho nghĩa ko thay đổi this boy is strong - He is................. Ba has a sister, Lan - Ba
- I (graduate)..............from university in 2020 We (have)................a great time at the beach last weekend I...
- DRAWBACKS OF LIVING IN A CITY các em xem bài mẫu trong sgk bài 4/ 23 và dàn ý...
- Robot Wars was a British TV show, where people control their robots to fight against one another. The competing robots...
- Viết một bài văn giới thiệu sơ qua vịnh Hạ Long bằng Tiếng Anh GIÚP MIK VỚI Ạ, ĐANG CẦN GẤP
Câu hỏi Lớp 6
- 1 > gạch từ đồng âm và phân biệt nghĩa của từ đồng âm đó . a. Của không ngon ,...
- Điểm A nằm trên tia Ox sao cho OA=4cm. Trên tia đối của tia Ox lấy điểm B và M sao cho OB=8cm...
- 3. Nêu những đặc trưng của truyện ( cốt truyện , nhân vật , sự kiện , ngôi kể, lời kể)
- Một công ty có 9 contenơ hàng với khối lượng hàng mỗi contenơ là: 193 tạ, 239 tạ, 277 tạ, 297 tạ, 316 tạ, 321 tạ, 329...
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Phạm Đăng Việt
Đỗ Huỳnh Ánh