Hoạt động 1Bài tập 1 trang 34 sách giáo khoa (SGK) toán lớp 4 tập 1 KNTT:Hoàn thành bảng...

Câu hỏi:

Hoạt động 1

Bài tập 1 trang 34 sách giáo khoa (SGK) toán lớp 4 tập 1 KNTT: 

Hoàn thành bảng sau:

Hàng trăm nghìnHàng chục nghìnHàng nghìnHàng trămHàng chụcHàng đơn vịViết sốĐọc số
650032 650031?
??????300475 
???????Chín trăm ba mươi tám nghìn không trăm hai mươi mốt
Câu trả lời:
Người trả lời: GV. Đỗ Thị Huy
Để giải bài toán trên, chúng ta cần lưu ý các bước sau:
1. Xác định giá trị của từng chữ số trong số được đưa ra.
2. Xác định vị trí của từng chữ số trong số từ trái sang phải: hàng trăm nghìn, hàng chục nghìn, hàng nghìn, hàng trăm, hàng chục, hàng đơn vị.

Phương pháp giải bài toán:
- Đọc số gốc từ trái sang phải, xác định giá trị của từng chữ số và đưa vào vị trí tương ứng trên bảng.
- Ví dụ: Số 650032 được đọc thành "sáu trăm năm mươi nghìn không trăm ba mươi hai".
--> Điền các chữ số vào bảng:
Hàng trăm nghìn: 6
Hàng chục nghìn: 5
Hàng nghìn: 0
Hàng trăm: 0
Hàng chục: 3
Hàng đơn vị: 2

Câu trả lời cho bài toán:
1. Số: 650032 được viết thành:
Hàng trăm nghìn: 6
Hàng chục nghìn: 5
Hàng nghìn: 0
Hàng trăm: 0
Hàng chục: 3
Hàng đơn vị: 2
Đọc số: Sáu trăm năm mươi nghìn không trăm ba mươu hai

2. Số: 300475 được viết thành:
Hàng trăm nghìn: 3
Hàng chục nghìn: 0
Hàng nghìn: 0
Hàng trăm: 4
Hàng chục: 7
Hàng đơn vị: 5
Đọc số: Ba trăm nghìn bốn trăm bảy mươi lăm

3. Số: 938021 được viết thành:
Hàng trăm nghìn: 9
Hàng chục nghìn: 3
Hàng nghìn: 8
Hàng trăm: 0
Hàng chục: 2
Hàng đơn vị: 1
Đọc số: Chín trăm ba mươi tám nghìn không trăm hai mươu mốt
Bình luận (5)

Dương Thảo Vy

999821: Số hàng trăm nghìn là 9, hàng chục nghìn là 9, hàng nghìn là 9, hàng trăm là 8, hàng chục là 2, hàng đơn vị là 1. Đọc số: Chín trăm chín mươi chín nghìn tám trăm hai mươi mốt.

Trả lời.

Vi Dũng Ngô

603152: Số hàng trăm nghìn là 6, hàng chục nghìn là 0, hàng nghìn là 3, hàng trăm là 1, hàng chục là 5, hàng đơn vị là 2. Đọc số: Sáu trăm không mươi ba nghìn một trăm năm mươi hai.

Trả lời.

Nguyễn Thị Hồng Xiêm

300475: Số hàng trăm nghìn là 3, hàng chục nghìn là 0, hàng nghìn là 0, hàng trăm là 4, hàng chục là 7, hàng đơn vị là 5. Đọc số: Ba trăm nghìn bốn trăm bảy mươi năm.

Trả lời.

linh lương

650031: Số hàng trăm nghìn là 6, hàng chục nghìn là 5, hàng nghìn là 0, hàng trăm là 3, hàng chục là 1, hàng đơn vị là 1. Đọc số: Sáu trăm năm mươi nghìn không trăm ba mươi một.

Trả lời.

La Hán Đẩy Xe Bò

650032: Số hàng trăm nghìn là 6, hàng chục nghìn là 5, hàng nghìn là 0, hàng trăm là 0, hàng chục là 3, hàng đơn vị là 2. Đọc số: Sáu trăm năm mươi nghìn không trăm ba mươi hai.

Trả lời.
Nhấn vào đây để đánh giá
Thông tin người gửi
0.45015 sec| 2198.719 kb