Bài 43: Viết các số đo diện tích dưới dạng sô thập phân

Bài 43: Viết các số đo diện tích dưới dạng số thập phân

Trong bài tập này, chúng ta sẽ học cách viết các số đo diện tích dưới dạng số thập phân. Việc này giúp chúng ta hiểu rõ hơn về các số đo và cách chuyển đổi chúng sang dạng thập phân để dễ dàng thực hiện các phép tính.

Bài 1: Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm:

a. 3$m^{2}$62$dm^{2}$= 3,62 $m^{2}$

b. 4$m^{2}$3$dm^{2}$= 4,03 $m^{2}$

c. 37$dm^{2}$= 0,37 $m^{2}$

d. 8$dm^{2}$= 0,08 $m^{2}$

...

Bài 2: Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm:

a. 8$cm^{2}$15$mm^{2}$= 8,15 $cm^{2}$

b. 17$cm^{2}$3$mm^{2}$= 17,03 $cm^{2}$

c. 9$dm^{2}$23$cm^{2}$= 9,23 $dm^{2}$

d. 13$dm^{2}$7$cm^{2}$= 13,07 $dm^{2}$

...

Bài 3: Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm:

a. 500$m^{2}$ = 0,5 ha

b. 2472$m^{2}$ = 0,2472 ha

c. 1ha= 0,01 $km^{2}$

d. 23ha= 0,23 $km^{2}$

...

Bài 4: Viết số thích hợp vào chỗ chấm (theo mẫu):

a. 3,73$m^{2}$= 373 $dm^{2}$

b. 4,35$m^{2}$= 435 $dm^{2}$

c. 6,53$km^{2}$= 653 ha

d. 3,5ha= 35000 $m^{2}$

...

Qua việc làm bài tập này, chúng ta sẽ nắm vững cách viết số đo diện tích dưới dạng số thập phân và áp dụng được vào các bài toán thực tế. Hy vọng rằng thông qua hướng dẫn này, bạn sẽ hiểu bài tập hơn và có thể giải quyết chúng một cách chính xác.

Bài tập và hướng dẫn giải

0.42056 sec| 2104.992 kb