Lớp 8
Lớp 1điểm
10 tháng trước
Đỗ Văn Đạt

Unit 1: Leisure Activity - Looking Back- - Từ vựng mới của phần Looking Back Unit 1 Lớp 8 ( Vocalbary)

Hãy luôn nhớ cảm ơnvote 5 sao

nếu câu trả lời hữu ích nhé!

Các câu trả lời

Để làm bài này, bạn cần tiến hành research từ vựng mới trong phần Looking Back Unit 1 Lớp 8. Bạn có thể sử dụng sách giáo khoa, tài liệu tham khảo trực tuyến hoặc các nguồn đáng tin cậy khác.

Sau khi tìm hiểu về từ vựng mới, bạn có thể chia sẻ những từ vựng đó và giải nghĩa, hoặc sử dụng chúng trong câu ví dụ để minh họa cách sử dụng.

Ví dụ:
Từ vựng mới trong phần Looking Back Unit 1 Lớp 8 bao gồm:
1. Hiking (n): đi bộ đường dài
2. Camping (n): cắm trại
3. Swimming (n): bơi lội
4. Cycling (n): đi xe đạp
5. Gardening (n): làm vườn

Câu trả lời:
Từ vựng mới trong phần Looking Back Unit 1 Lớp 8 bao gồm các hoạt động như hiking, camping, swimming, cycling và gardening. Đây là những hoạt động giúp giảm stress và giữ gìn sức khỏe.

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
21 vote
Cảm ơn 7Trả lời.

looking back (phrasal verb) - to think about or remember things in the past

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
31 vote
Cảm ơn 1Trả lời.

sport (n) - a physical activity that people do for enjoyment and/or to compete

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
41 vote
Cảm ơn 2Trả lời.

hobby (n) - an activity that you do for pleasure in your free time

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
21 vote
Cảm ơn 0Trả lời.

enjoyment (n) - the pleasure that you get from something you like or something you are doing

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
41 vote
Cảm ơn 2Trả lời.
Câu hỏi Tiếng anh Lớp 8
Câu hỏi Lớp 8

Bạn muốn hỏi điều gì?

Đặt câu hỏix
  • ²
  • ³
  • ·
  • ×
  • ÷
  • ±
  • Δ
  • π
  • Ф
  • ω
  • ¬
0.93897 sec| 2284.563 kb