từ nào đồng nghĩa với bền chắc:
A.bền chí
B.bền vững
C.bền bỉ
D.bền chặt
Mình cần một chút hỗ trợ từ cộng đồng tuyệt vời này. Ai có thể giúp mình giải quyết vấn đề mình đang đối mặt với câu hỏi này không?
Câu hỏi Ngữ văn Lớp 5
- 1. Năm nay chị em tôi đã lớn cả, chúng tôi họp một buổi bàn kế hoạch tổ chức sinh nhật cho bà. Từ“ bàn" trong câu trên...
- Đặt câu có trạng ngữ chỉ...... Nguyên nhân.
- Trong câu “Họ khúc khích cười và thỉnh thoảng lại đứng ngay lưng nhìn quanh như...
- 1)Write about you. 1.How many lessons do you have today? 2.What's your favourite lesson? 3.How often do you have your...
- Cho đoạn thơ sau "Cơn mưa rơi nho nhỏ Không làm ướt tóc ai Tay em che trang vở Mưa chẳng khắp bàn tay, Mưa yêu em...
- Đề bài: Tả cảnh đẹp quê hương em thích nhất ( không chép mạng ) giúp mik vs...
- Phân biệt sắc thái nghĩa của những từ đồng nghĩa (in nghiêng) trong các dòng sau: a- Sáng bạch rồi mà vẫn còn ngủ....
- "Hoa nở ngàn năm hoa bỉ ngạn Hoàng Tuyền huyết nhuộm nỗi bi thương Vô hoa hữu diệp, vô tương ngộ Vạn kiếp luân hồi,...
Câu hỏi Lớp 5
- Fill in the blanks. A: I didn’t see you yesterday. Where did you ...........................? B: I went to the...
- 1/5 cộng 1/10 cộng 1/20 cộng 1/40 cộng ...........cộng 1/640 ...
- Question 12 : Every day, my father usually gets up early and ………. morning...
- hai tỉnh A và B cách nhau 118km . lúc 6 giờ sáng một người đi xe máy vvơis vận tốc...
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑