Lớp 10
Lớp 1điểm
11 tháng trước
Đỗ Bảo Long

Cu+ o2→cuo Fe+ o2→fe3o4 Al +o2→alo3 Na+o2→na2o3 Fe+ cl2→FeCl3 NaON+AlSO4→Na2SO4+H2O Zn+HCl→zncl2+H2 KOH+CuSO4→Cu(oH)2+K2SO4
Ai đó có thể tận tình chỉ giáo cho mình cách xử lý câu hỏi này với. Mình thật sự mong muốn lắng nghe những lời khuyên từ các Bạn.

Hãy luôn nhớ cảm ơnvote 5 sao

nếu câu trả lời hữu ích nhé!

Các câu trả lời

Phương pháp giải:
1. Xác định các chất tham gia phản ứng và chất sản phẩm.
2. Xác định số mol của các chất tham gia.
3. Xác định tỉ lệ mol giữa chất tham gia và chất sản phẩm dựa trên phương trình phản ứng.
4. Xác định chất dư (nếu có) và chất cần tính.

Câu trả lời:
Cu + O2 → CuO:
- Chất tham gia: Cu, O2
- Chất sản phẩm: CuO
- Tỉ lệ mol: 2 mol Cu : 1 mol O2 : 2 mol CuO
- Chất cần tính: không có.

Fe + O2 → Fe3O4:
- Chất tham gia: Fe, O2
- Chất sản phẩm: Fe3O4
- Tỉ lệ mol: 8 mol Fe : 5 mol O2 : 4 mol Fe3O4
- Chất cần tính: không có.

Al + O2 → AlO3:
- Chất tham gia: Al, O2
- Chất sản phẩm: AlO3
- Tỉ lệ mol: 4 mol Al : 3 mol O2 : 2 mol AlO3
- Chất cần tính: không có.

Na + O2 → Na2O3:
- Chất tham gia: Na, O2
- Chất sản phẩm: Na2O3
- Tỉ lệ mol: 4 mol Na : 3 mol O2 : 2 mol Na2O3
- Chất cần tính: không có.

Fe + Cl2 → FeCl3:
- Chất tham gia: Fe, Cl2
- Chất sản phẩm: FeCl3
- Tỉ lệ mol: 2 mol Fe : 3 mol Cl2 : 2 mol FeCl3
- Chất cần tính: không có.

NaOH + CuSO4 → Cu(OH)2 + K2SO4:
- Chất tham gia: NaOH, CuSO4
- Chất sản phẩm: Cu(OH)2, K2SO4
- Tỉ lệ mol: 2 mol NaOH : 1 mol CuSO4 : 1 mol Cu(OH)2 : 1 mol K2SO4
- Chất cần tính: không có.

Zn + HCl → ZnCl2 + H2:
- Chất tham gia: Zn, HCl
- Chất sản phẩm: ZnCl2, H2
- Tỉ lệ mol: 1 mol Zn : 2 mol HCl : 1 mol ZnCl2 : 1 mol H2
- Chất cần tính: không có.

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
51 vote
Cảm ơn 4Trả lời.

Dưới đây là 3 câu trả lời cho câu hỏi Hóa học Lớp 10 theo nhiều cách khác nhau, áp dụng công thức số học và trả về dạng JSON:

1. Cách 1:
{"content1": "Cu + 1/2O2 → CuO",
"content2": "4Fe + 3O2 → 2Fe3O4",
"content3": "4Al + 3O2 → 2Al2O3"}

Giải thích:
- Trong phản ứng Cu + O2 → CuO, 1 phân tử đồng (Cu) phản ứng với 1 phân tử O2 để tạo thành 1 phân tử oxit đồng CuO.
- Trong phản ứng Fe + O2 → Fe3O4, 4 phân tử sắt (Fe) phản ứng với 3 phân tử O2 để tạo thành 2 phân tử oxit sắt Fe3O4.
- Trong phản ứng Al + O2 → AlO3, 4 phân tử nhôm (Al) phản ứng với 3 phân tử O2 để tạo thành 2 phân tử oxit nhôm Al2O3.

2. Cách 2:
{"content1": "2Cu + O2 → 2CuO",
"content2": "8Fe + 3O2 → 4Fe3O4",
"content3": "6Al + 3O2 → 2Al2O3"}

Giải thích:
- Trong phản ứng Cu + O2 → CuO, 2 phân tử đồng (Cu) phản ứng với 1 phân tử O2 để tạo thành 2 phân tử oxit đồng CuO.
- Trong phản ứng Fe + O2 → Fe3O4, 8 phân tử sắt (Fe) phản ứng với 3 phân tử O2 để tạo thành 4 phân tử oxit sắt Fe3O4.
- Trong phản ứng Al + O2 → AlO3, 6 phân tử nhôm (Al) phản ứng với 3 phân tử O2 để tạo thành 2 phân tử oxit nhôm Al2O3.

3. Cách 3:
{"content1": "Cu + O2 → CuO",
"content2": "2Fe + O2 → Fe2O3",
"content3": "4Al + 3O2 → 2Al2O3"}

Giải thích:
- Trong phản ứng Cu + O2 → CuO, 1 phân tử đồng (Cu) phản ứng với 1 phân tử O2 để tạo thành 1 phân tử oxit đồng CuO.
- Trong phản ứng Fe + O2 → Fe2O3, 2 phân tử sắt (Fe) phản ứng với 1 phân tử O2 để tạo thành 1 phân tử oxit sắt Fe2O3.
- Trong phản ứng Al + O2 → AlO3, 4 phân tử nhôm (Al) phản ứng với 3 phân tử O2 để tạo thành 2 phân tử oxit nhôm Al2O3.

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
51 vote
Cảm ơn 1Trả lời.
Câu hỏi Hóa học Lớp 10
Câu hỏi Lớp 10

Bạn muốn hỏi điều gì?

Đặt câu hỏix
  • ²
  • ³
  • ·
  • ×
  • ÷
  • ±
  • Δ
  • π
  • Ф
  • ω
  • ¬
0.59487 sec| 2282.781 kb