Nhân bánh có nghĩa là gì trong tiếng anh vậy ạ
Các câu trả lời
Câu hỏi Tiếng anh Lớp 7
- Chọn ddáp án đúng: I choose ...... here rather than anywhere else A. to work B. work C. to be worked D. be worked
- I: Choose the best answer to fill in each blank. 1. Please ............... the milk carefully. I don’t want it to...
- Tan helps me a lot ........... my homework Help me !
- Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi. 1.This is the first time Khanh went to Japan. ➔ Khanh hasn’t...
- 1, Let go to Vung Tau on the weekend ........................... A, That's a fine day B, That's a good trip C,...
- although it rained a lot ,we enjoyed our holiday (Despite)
- Kể tên một số công trình Kiến trúc, điêu khắc, trang trí thời Trần.
- Correct mistake ? 1. My parents take me to a zoo in Hanoi on a fine Sunday . 2 . Today , I talked with my parent about...
Câu hỏi Lớp 7
- chỉ mình cách tải minecraft nhưng là phiên bản 1.13 ai giúp mình trước mình trước mình tick cho
- Phát biểu định lí về tổng ba góc của một tam giác, tính chất góc...
- Cho đa thức P(x)=x3 + x2 + x + 1 và Q(x)=x4 - 1 ...
- anh chị ơi toán kì 1 tổng kết được 6,1đ,giữa kì 2 được 2,5đ,cuối kỳ 2 được 2,3 có...
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Đỗ Hồng Dung
Để tìm câu trả lời cho câu hỏi trên, bạn có thể thực hiện các bước sau:1. Tra từ "nhân bánh" trong từ điển Anh-Việt để tìm thông dịch của từ này.2. Sử dụng các công cụ trực tuyến như Google Translate để dịch cụm từ "nhân bánh" từ tiếng Việt sang tiếng Anh.3. Kiểm tra trong các sách giáo khoa tiếng Anh hoặc tài liệu học tiếng Anh để xem liệu cụm từ "nhân bánh" có tương đương với một thuật ngữ cụ thể trong tiếng Anh không.Câu trả lời:1. "Nhân bánh" trong tiếng Anh có thể được dịch là "filling" hoặc "filling for cake".2. "Nhân bánh" trong tiếng Anh có thể là "cake filling".3. "Nhân bánh" trong tiếng Anh có thể tương đương với thuật ngữ "cake filling" hoặc "filling for cake".
Đỗ Đăng Ánh
The meaning of 'Nhân bánh' in English is 'cake filling'.
Đỗ Văn Huy
'Nhân bánh' is equivalent to 'cake mixture' in English.
Phạm Đăng Đức
In English, 'Nhân bánh' translates to 'cake stuffing'.
Đỗ Hồng Việt
The phrase 'Nhân bánh' in English means 'cake filling'.