Tìm từ vựng phần a closer look 1 unit 5 tiếng anh 7 Giúp mik nha
Các câu trả lời
Câu hỏi Tiếng anh Lớp 7
- c. In pairs: Would you like to study abroad? What problems do you think you would have? (Theo cặp: Bạn có muốn...
- .............. the internet is very popular , many older people do not know how to use it A.although B.nevertheless...
- Write sentences ( use the Indications in the brackets ) 1 . She / work / hard / she / not get / result...
- Let’s play soccer, _________? A. aren’t you B. won’t you C. will we D. shall we
- 13. I can’t remember who you said had won. (say) => Who … the winner?
- Choose the word or phrase that best completes each sentence below. 6. There are four main levels in Vietnamese _____...
- II.Rewrite these sentences using NEVER, RARELY, SELDOM or LITTLE. 1. I have never heard such...
- There are least 2,000 different languages in the world. Of all these languages, English is the most...
Câu hỏi Lớp 7
- 1. Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi: Qua màng nước mắt, tôi nhìn theo mẹ và em trèo lên. Bỗng em lại tụt xuống chạy...
- trùng biến hình sống ở đâu và di chuyển,bắt mồi,tiêu hóa mồi như thế...
- Tại sao vào ngày rằm trăng lại tròn?
- Em hãy vẽ sơ đồ bộ máy Nhà nước thời Trần? So sánh sự giống và khác nhau giữa...
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Phương pháp làm:1. Xem lại sách giáo trình để tìm chương "A Closer Look 1 Unit 5".2. Đọc và nghiên cứu phần từ vựng trong chương, ghi chú lại các từ vựng mới hoặc quan trọng.3. Sử dụng từ điển hoặc công cụ tra từ vựng trực tuyến để tìm hiểu và hiểu rõ hơn về từ vựng đó.4. Làm bài tập từ vựng liên quan đến chương để nhớ và ứng dụng từ vựng vào các câu hỏi và bài tập.Câu trả lời:Câu trả lời sẽ khác nhau tuỳ thuộc vào từng cuốn sách giáo trình và đề tài cụ thể của "A Closer Look 1 Unit 5". Do đó, để có câu trả lời chính xác, bạn cần đưa ra tên sách giáo trình cụ thể hoặc đề cập đến các từ vựng mà bạn muốn tìm kiếm trong chương nêu trên.
- Parade: a public procession, especially one celebrating a special day or event.
- Decorate: to make something look more attractive by adding ornaments or other colorful items.
- Lantern: a lamp with a transparent case protecting the flame or electric bulb, and typically having a handle by which it can be carried or hung.
- Mask: a covering for the face or part of the face, typically worn for protection, disguise, or as part of a costume.