1Tìm từ không cùng loại: 1.laughed. 2.watched. 3.played. 4.cooked Have. Took. Went swam visited. needed. Wanted. stopped am. Is. Were. are underground. go shopping. Motorbike. Taxi
Các câu trả lời
Câu hỏi Tiếng anh Lớp 5
- ......................................... It's big and modern A how many houses do you have ? B Is your house...
- 1.i'm sorry, i can't come with you. i.........(not/feel)very well 2.the students ..............(not/take)the...
- 1. James is careful. He drives____________. 2. The girl is slow. She walks____________. 3. Her English is perfect. She...
- 1.write a short paragraph (50-60 words) about your future job . Your writing should include: 1.How old are...
Câu hỏi Lớp 5
- 213phút=...giờ...phút , 5/2giờ=....phút, 10,25giờ...
- Tính bằng cách thuận tiện 1,4 x 5,3 + 1,4 x 2,5 + 8,6 x 7,8 Cho xin kết quả với đg cần gấp
- Một mảnh đất hình thang có trung bình cộng độ dài hai đáy là 60m đáy...
- Trong một phép trừ , biết tổng của số bị trừ , số trừ và hiệu là 65,4 . Số trừ lớn hơn hiệu là 4,3 . Tìm số bị trừ ...
- Tính bằng cách hợp lý. 6,48 nhân 1125 - 2 nhân 3,24 - 1,62 nhân 13 nhân 4
- Từ "cánh" trong câu thơ “Mùa xuân, những cánh én lại bay...
- 1 / 1 x 3 + 2 / 3 x 7 + 1 / 7 x 9 + 3 / 9 x 15 + 6 / 15 x 27
- Tìm 2 từ đồng âm với từ khỏe khoắn ! Tìm 1 từ trái nghĩa với từ khỏe khoắn !!!! Nhanh nhé mình đang cầ gấp ! I love...
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Đỗ Văn Ngọc
đề bài ko rõ ràng nhé