Lớp 8
Lớp 1điểm
4 tháng trước
Phạm Đăng Huy

cho các chất sau : HNO3,KOH,CuCl2,Zn(OH)2,CuSO4,H2SO4,HCl,H2SO3, Cu(OH)2,CuO,ZnSO4,P2O5,Al2O3,H3PO4,Fe2O3,N2O5,Ba(OH)2,NaOH,KBr,CaCl2,Fe(NO3)2,Na2S,SO2.hãy cho biết hợp chất nào thuộc loại Oxit?bazơ?Axit?muối?đọc tên các hợp chất đó
Mình thực sự bí bách ở câu hỏi này, mong ai đó có thể tận tình chỉ giáo giúp mình với!

Hãy luôn nhớ cảm ơnvote 5 sao

nếu câu trả lời hữu ích nhé!

Các câu trả lời

Để giải câu hỏi trên, ta cần phân loại các hợp chất dựa trên cấu trúc và tính chất của chúng.

1. Oxit:
- CuO (đồng(II) oxit)
- ZnO (kẽm(II) oxit)
- Al2O3 (nhôm oxit)
- Fe2O3 (sắt(III) oxit)

2. Bazơ:
- KHối (hydroxit kali)
- Cu(OH)2 (đồng(II) hidroxit)
- Zn(OH)2 (kẽm(II) hidroxit)
- NaOH (hidroxit natri)
- Ba(OH)2 (hidroxit bari)

3. Axit:
- HNO3 (axit nitric)
- H2SO4 (axit sulfuric)
- H2SO3 (axit sulfurous)
- HCl (axit clohydric)
- H3PO4 (axit phosphoric)

4. Muối:
- CuCl2 (đồng(II) clorua)
- CuSO4 (đồng(II) sunfat)
- ZnSO4 (kẽm(II) sunfat)
- Fe(NO3)2 (sắt(II) nitrat)
- KBr (bromua kali)
- Na2S (sunfua natri)

Câu trả lời:
- Oxit: CuO, ZnO, Al2O3, Fe2O3
- Bazơ: KOH, Cu(OH)2, Zn(OH)2, NaOH, Ba(OH)2
- Axit: HNO3, H2SO4, H2SO3, HCl, H3PO4
- Muối: CuCl2, CuSO4, ZnSO4, Fe(NO3)2, KBr, Na2S
- Không thuộc loại nào: SO2, P2O5, N2O5, CaCl2

Lưu ý: Các hợp chất được phân loại dựa trên tên thông thường, nếu tên IUPAC thì có thể có sự khác biệt.

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
51 vote
Cảm ơn 4Trả lời.

Hợp chất thuộc loại Bazơ: KOH, Cu(OH)2, Zn(OH)2, NaOH, Ba(OH)2

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
51 vote
Cảm ơn 1Trả lời.

Phương pháp giải:
1. Xác định sự điện li và chất điện li: Sự điện li là quá trình phân ly các chất thành các ion trong dung dịch. Chất điện li là các chất có khả năng phân ly thành ion trong dung dịch.

2. Xác định loại chất điện li: Các chất điện li có thể là axit, bazơ hoặc muối.

3. Xác định chất điện li mạnh và chất điện li yếu: Chất điện li mạnh là chất phân ly hoàn toàn thành ion trong dung dịch. Chất điện li yếu là chất chỉ phân ly một phần thành ion trong dung dịch.

4. Viết phương trình điện li cho từng chất điện li:
- Ví dụ về chất điện li mạnh: HCl (axit clohiđric) -> H+ + Cl-
- Ví dụ về chất điện li yếu: H2CO3 (axit cacbonic) -> H+ + HCO3-

Câu trả lời:
Sự điện li là quá trình phân ly các chất thành các ion trong dung dịch. Chất điện li là các chất có khả năng phân ly thành ion trong dung dịch. Các loại chất điện li bao gồm axit, bazơ và muối.

Chất điện li mạnh là chất phân ly hoàn toàn thành ion trong dung dịch, ví dụ như axit clohiđric (HCl) phân ly thành ion H+ và Cl-. Chất điện li yếu là chất chỉ phân ly một phần thành ion trong dung dịch, ví dụ như axit cacbonic (H2CO3) phân ly thành ion H+ và HCO3-.

Các ví dụ khác về các chất điện li và phương trình điện li tương ứng bao gồm:
- Axit nitric (HNO3): HNO3 -> H+ + NO3-
- Kali hiđroxit (KOH): KOH -> K+ + OH-
- Đồng (II) clorua (CuCl2): CuCl2 -> Cu2+ + 2Cl-
- Kẽm hiđroxit (Zn(OH)2): Zn(OH)2 -> Zn2+ + 2OH-
- Đồng (II) sunfat (CuSO4): CuSO4 -> Cu2+ + SO4^2-
- Axit sunfuric (H2SO4): H2SO4 -> 2H+ + SO4^2-
- Axit clohiđric (HCl): HCl -> H+ + Cl-
- Axit sunfurơ (H2SO3): H2SO3 -> 2H+ + SO3^2-
- Đồng (II) hiđroxit (Cu(OH)2): Cu(OH)2 -> Cu2+ + 2OH-
- Đồng (II) oxit (CuO): CuO -> Cu2+ + O2-
- Kẽm sunfat (ZnSO4): ZnSO4 -> Zn2+ + SO4^2-
- Điphotpho pentaoxit (P2O5): P2O5 -> 2PO3^2-
- Nhôm oxit (Al2O3): Al2O3 -> 2Al3+ + 3O2-
- Axit photphoric (H3PO4): H3PO4 -> 3H+ + PO4^3-
- Sắt (III) oxit (Fe2O3): Fe2O3 -> 2Fe3+ + 3O2-
- Đinitơ pentaoxit (N2O5): N2O5 -> 2NO2+ + NO3-
- Bari hiđroxit (Ba(OH)2): Ba(OH)2 -> Ba2+ + 2OH-
- Natri hiđroxit (NaOH): NaOH -> Na+ + OH-
- Kali bromua (KBr): KBr -> K+ + Br-
- Canxi oxit (CaO): CaO -> Ca2+ + O2-

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
51 vote
Cảm ơn 8Trả lời.
Câu hỏi Hóa học Lớp 8
Câu hỏi Lớp 8

Bạn muốn hỏi điều gì?

Đặt câu hỏix
  • ²
  • ³
  • ·
  • ×
  • ÷
  • ±
  • Δ
  • π
  • Ф
  • ω
  • ¬
0.44364 sec| 2264.125 kb