Lớp 10
Lớp 1điểm
4 tháng trước
Đỗ Đăng Huy

MxOy + HNO3 ➝ M(NO3)n + NO + H2O  
Ai đó có thể chia sẻ kiến thức của mình để giúp tôi giải quyết vấn đề này không? Tôi sẽ rất biết ơn sự gián đoạn của Mọi người!

Hãy luôn nhớ cảm ơnvote 5 sao

nếu câu trả lời hữu ích nhé!

Các câu trả lời

Phương pháp giải:
- Đầu tiên, phân tích các chất ban đầu và xác định các nguyên tố trong chúng.
- Xác định số oxi hóa của từng nguyên tố trong chất MxOy. Với chất M(NO3)n, xác định số oxi hóa của nguyên tố M.
- Chỉ ra phản ứng oxi hóa-khử bằng cách so sánh số oxi hóa ban đầu và sau phản ứng của từng nguyên tố.
- Viết phương trình phản ứng cân bằng dựa trên thay đổi số oxi hóa.

Câu trả lời:
- Phương trình phản ứng cân bằng:
MxOy + HNO3 -> M(NO3)n + NO + H2O

Cách giải một:
- Gọi M là nguyên tố trong chất MxOy.
- Xác định số oxi hóa ban đầu của M trong chất MxOy, sau đó so sánh với số oxi hóa trong M(NO3)n.
- Tìm số oxi hóa của N trong HNO3 và M trong M(NO3)n.
- Cân bằng các nguyên tố khử-oxi hóa, sau đó cân bằng số nguyên tử và điện tích trong phản ứng.

Cách giải hai:
- Gọi M là nguyên tố trong chất MxOy.
- Gọi x và y là số nguyên tử của M và O trong chất MxOy.
- Xác định số oxi hóa của M trong chất MxOy.
- Xác định số oxi hóa của N trong HNO3.
- Cân bằng số oxi hoá-khử bằng cách điều chỉnh số x và y.

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
51 vote
Cảm ơn 4Trả lời.

Công thức M(NO3)n cho biết M là nguyên tố tạo thành muối nitrat cùng với nguyên tử oxi và nitơ từ HNO3

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
51 vote
Cảm ơn 1Trả lời.

Trong phản ứng trên, MxOy có thể là một đơn chất hoặc hợp chất gồm các nguyên tố M, x và y thể hiện số nguyên tử của từng nguyên tố trong công thức hợp chất đó

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
51 vote
Cảm ơn 2Trả lời.

Phương trình hóa học trên cho biết MxOy phản ứng với HNO3 tạo ra M(NO3)n, NO và H2O

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
51 vote
Cảm ơn 0Trả lời.
Câu hỏi Hóa học Lớp 10
Câu hỏi Lớp 10

Bạn muốn hỏi điều gì?

Đặt câu hỏix
  • ²
  • ³
  • ·
  • ×
  • ÷
  • ±
  • Δ
  • π
  • Ф
  • ω
  • ¬
0.43022 sec| 2241.234 kb